Vòng 20
17:00 ngày 08/07/2023
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.5
0.94
U 2.5
0.92
1
2.82
X
3.50
2
2.28
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.71
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
31'
match goal 0 - 1 Supachok Sarachat
Masato Yuzawa
Ra sân: Itsuki Oda
match change
54'
61'
match var Yoshiaki Komai Penalty awarded
63'
match hong pen Takuro Kaneko
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Ryoga Sato
match change
64'
Wellington Luis de Sousa 1 - 1
Kiến tạo: Lukian Araujo de Almeida
match goal
66'
Masato Yuzawa 2 - 1
Kiến tạo: Lukian Araujo de Almeida
match goal
69'
70'
match change Akito Fukumori
Ra sân: Hiroki MIYAZAWA
70'
match change Daiki Suga
Ra sân: Lucas Fernandes
Lukian Araujo de Almeida match yellow.png
71'
Tatsuki Nara match yellow.png
77'
78'
match change Hiroyuki Kobayashi
Ra sân: Yoshiaki Komai
82'
match change Kim Gun Hee
Ra sân: Supachok Sarachat
Seiya Inoue
Ra sân: Yuya Yamagishi
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
299
 
Số đường chuyền
 
452
17
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
0
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
107
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Masato Yuzawa
18
Wellington Luis de Sousa
26
Seiya Inoue
1
Takumi Nagaishi
14
Tatsuya Tanaka
10
Hisashi Jogo
28
Reiju Tsuruno
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 4-4-2
3-4-2-1 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
31
Murakami
29
Maejima
33
Grolli
3
Nara
16
Oda
7
Kanamori
6
Hiroyuki
99
Ideguchi
27
Sato
9
Almeida
11
Yamagish...
1
Sugeno
2
Tanaka
50
Okamura
6
Nakamura
9
Kaneko
27
Arano
10
MIYAZAWA
7
Fernande...
49
Sarachat
14
Komai
18
Asano

Substitutes

5
Akito Fukumori
4
Daiki Suga
99
Hiroyuki Kobayashi
13
Kim Gun Hee
48
Koki Otani
3
Seiya Baba
11
Ryota Aoki
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Masato Yuzawa 2
Wellington Luis de Sousa 18
Seiya Inoue 26
Takumi Nagaishi 1
Tatsuya Tanaka 14
Hisashi Jogo 10
Reiju Tsuruno 28
Avispa Fukuoka Consadole Sapporo
5 Akito Fukumori
4 Daiki Suga
99 Hiroyuki Kobayashi
13 Kim Gun Hee
48 Koki Otani
3 Seiya Baba
11 Ryota Aoki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5
38.33% Kiểm soát bóng 57%
14.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 4.9
2.5 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 3.9
43.3% Kiểm soát bóng 51.7%
13.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (15trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wellington Luis de Sousa 2 1 0 10 5 50% 0 3 17 6.9
10 Hisashi Jogo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 44 6.6
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 0 0 0 22 13 59.09% 0 4 31 6.3
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 35 6.6
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 39 35 89.74% 0 0 58 7.2
99 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 0 0 0 25 18 72% 0 1 35 6.7
14 Tatsuya Tanaka Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 0 0 2 14 7 50% 0 2 30 7.5
31 Masaaki Murakami Thủ môn 0 0 0 32 16 50% 0 0 36 6.5
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 1 1 0 8 6 75% 0 1 14 7.2
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 0 0 1 25 17 68% 0 3 34 6.7
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 28 87.5% 0 2 59 7.3
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 21 75% 0 1 42 6.2
27 Ryoga Sato Tiền đạo cắm 1 0 0 20 14 70% 0 1 29 6.5
26 Seiya Inoue Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
28 Reiju Tsuruno Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Hiroki MIYAZAWA Tiền vệ trụ 0 0 0 43 40 93.02% 0 1 53 6.8
99 Hiroyuki Kobayashi Tiền vệ trụ 1 0 0 14 14 100% 0 0 19 6.5
48 Koki Otani Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Takanori Sugeno Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 31 6.1
14 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 1 0 0 30 22 73.33% 0 0 37 6.8
5 Akito Fukumori Trung vệ 1 0 1 24 19 79.17% 0 0 33 7
27 Takuma Arano Tiền vệ trụ 1 0 1 54 49 90.74% 0 0 64 6.8
11 Ryota Aoki Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 3 0 0 30 21 70% 0 0 58 7
4 Daiki Suga Tiền vệ trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.5
49 Supachok Sarachat Tiền vệ công 2 1 0 21 18 85.71% 0 0 35 7.3
18 Yuya Asano Tiền vệ công 1 0 3 24 19 79.17% 0 3 35 7.2
9 Takuro Kaneko Cánh phải 2 0 3 29 18 62.07% 0 0 60 6.2
13 Kim Gun Hee Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.6
2 Shunta Tanaka Trung vệ 3 1 1 39 34 87.18% 0 1 45 6.3
50 Daihachi Okamura Trung vệ 1 0 0 47 31 65.96% 0 10 62 7
3 Seiya Baba Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Toya Nakamura Trung vệ 0 0 0 57 37 64.91% 0 2 68 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ