Avispa Fukuoka 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Level-5 stadium
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
3.20
3.20
X
3.05
3.05
2
2.28
2.28
Hiệp 1
+0
1.35
1.35
-0
0.64
0.64
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Hiroshima Sanfrecce
11'
Toshihiro Aoyama
56'
Tsukasa Morishima
Takaaki Shichi
56'
Takaaki Shichi
61'
67'
0 - 1 Jose Antonio dos Santos Junior
Masato Yuzawa
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
68'
Masato Yuzawa
72'
75'
Yuya Asano
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
John Mary
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
78'
Jordy Croux
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
78'
Sotan Tanabe
Ra sân: Shun Nakamura
Ra sân: Shun Nakamura
78'
89'
Taishi Matsumoto
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Mae Hiroyuki 1 - 1
90'
Hisashi Jogo
Ra sân: Takeshi Kanamori
Ra sân: Takeshi Kanamori
90'
90'
Shun Ayukawa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
90'
Shunki Higashi
Ra sân: Tsukasa Morishima
Ra sân: Tsukasa Morishima
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Hiroshima Sanfrecce
2
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
10
10
Sút Phạt
14
45%
Kiểm soát bóng
55%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
309
Số đường chuyền
376
15
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
4
18
Đánh đầu thành công
25
1
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
12
6
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
10
123
Pha tấn công
121
65
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
4-4-2
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
31
Murakami
13
Shichi
33
Grolli
39
Nara
3
Salomons...
8
Sugimoto
6
Hiroyuki
40
Nakamura
37
Kanamori
11
Yamagish...
9
Juanma
1
Hayashi
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
18
Kashiwa
6
Aoyama
27
Nascimen...
15
Fujii
14
Silva
10
Morishim...
37
Junior
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Jordy Croux
14
Daiki Miya
5
Takumi Nagaishi
41
John Mary
30
Sotan Tanabe
19
Hisashi Jogo
10
Masato Yuzawa
2
Hiroshima Sanfrecce
25
Yusuke Chajima
23
Shun Ayukawa
33
Yuta Imazu
29
Yuya Asano
17
Taishi Matsumoto
13
Takuya Masuda
24
Shunki Higashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3
1
Bàn thua
1
6
Phạt góc
9.67
2
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
6.67
56.33%
Kiểm soát bóng
55%
8.33
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
0.7
5.7
Phạt góc
7.5
2.4
Thẻ vàng
0.9
4.6
Sút trúng cầu môn
6.1
43.3%
Kiểm soát bóng
55.9%
14.1
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (11trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2