Avispa Fukuoka
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Kawasaki Frontale
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
0.90
-1
0.98
0.98
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
5.80
5.80
X
3.80
3.80
2
1.54
1.54
Hiệp 1
+0.5
0.75
0.75
-0.5
1.17
1.17
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Kawasaki Frontale
Jordy Croux
12'
39'
Yu Kobayashi
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
Yuya Yamagishi
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
62'
John Mary
Ra sân: Hisashi Jogo
Ra sân: Hisashi Jogo
62'
Mae Hiroyuki
Ra sân: Caue Cecilio da Silva
Ra sân: Caue Cecilio da Silva
62'
64'
Jesiel Cardoso Miranda
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
64'
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Kento Tachibanada
Ra sân: Kento Tachibanada
Jordy Croux 1 - 0
66'
74'
Daiya Tono
Ra sân: Kyohei Noborizato
Ra sân: Kyohei Noborizato
74'
Kei Chinen
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Takeshi Kanamori
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
81'
Tatsuki Nara
Ra sân: Jordy Croux
Ra sân: Jordy Croux
81'
90'
Shintaro kurumayasi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
5
12
Sút Phạt
16
26%
Kiểm soát bóng
74%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
207
Số đường chuyền
610
15
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
28
3
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
15
6
Đánh chặn
9
14
Thử thách
1
70
Pha tấn công
87
41
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
4-4-2
4-1-2-3
Kawasaki Frontale
31
Murakami
13
Shichi
5
Miya
4
Gutierre...
2
Yuzawa
8
Sugimoto
15
Silva
7
Shigehir...
14
Croux
17
Watari
10
Jogo
1
Ryong
13
Yamane
28
Yamamura
7
kurumaya...
2
Noboriza...
6
Urbano
47
Hatate
22
Tachiban...
41
Akihiro
9
Santos
24
Miyagi
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Emil Salomonsson
3
Yuya Yamagishi
11
Takumi Nagaishi
41
Mae Hiroyuki
6
John Mary
30
Takeshi Kanamori
37
Tatsuki Nara
39
Kawasaki Frontale
4
Jesiel Cardoso Miranda
19
Daiya Tono
27
Kenta Tanno
16
Tatsuya Hasegawa
20
Kei Chinen
8
Yasuto Wakisaka
11
Yu Kobayashi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
8
3.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
54.33%
Kiểm soát bóng
61.67%
12.33
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
1
Bàn thua
1.5
5.4
Phạt góc
6.4
2.2
Thẻ vàng
1.9
4.5
Sút trúng cầu môn
4.5
42.4%
Kiểm soát bóng
59.5%
14
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (10trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
1
0
2
0