Vòng 12
12:00 ngày 06/05/2024
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.02
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
3.10
X
3.40
2
2.32
Hiệp 1
+0
1.15
-0
0.68
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
43'
match yellow.png Erison Danilo de Souza
46'
match change Ienaga Akihiro
Ra sân: Erison Danilo de Souza
Yuto Iwasaki
Ra sân: Reiju Tsuruno
match change
46'
Masato Yuzawa
Ra sân: Yuji Kitajima
match change
54'
55'
match change Jose Ricardo Araujo Fernandes
Ra sân: Yusuke Segawa
55'
match change Tatsuki Seko
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Kazuya Konno
Ra sân: Itsuki Oda
match change
55'
Mae Hiroyuki
Ra sân: Masashi Kamekawa
match change
70'
Shahab Zahedi
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
match change
70'
75'
match goal 0 - 1 Shin Yamada
76'
match change Jesiel Cardoso Miranda
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
Kazuya Konno 1 - 1 match goal
85'
87'
match change Bafetibis Gomis
Ra sân: Yasuto Wakisaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
15
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
307
 
Số đường chuyền
 
574
15
 
Phạm lỗi
 
7
22
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
15
19
 
Thử thách
 
9
81
 
Pha tấn công
 
113
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yuto Iwasaki
2
Masato Yuzawa
8
Kazuya Konno
6
Mae Hiroyuki
9
Shahab Zahedi
31
Masaaki Murakami
44
Kimiya Moriyama
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
4-3-3 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
1
Nagaishi
37
Tashiro
3
Nara
4
Inoue
19
Kamekawa
30
Shigemi
88
Matsuoka
16
Oda
28
Tsuruno
25
Kitajima
17
Sousa
99
Kamifuku...
30
Segawa
3
Ominami
5
Sasaki
31
Wermeske...
14
Wakisaka
8
Tachiban...
17
Tono
20
Yamada
9
Souza
23
Barbosa,...

Substitutes

41
Ienaga Akihiro
6
Jose Ricardo Araujo Fernandes
16
Tatsuki Seko
4
Jesiel Cardoso Miranda
18
Bafetibis Gomis
22
Yuki Hayasaka
26
Hinata Yamauchi
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Yuto Iwasaki 18
Masato Yuzawa 2
Kazuya Konno 8
Mae Hiroyuki 6
Shahab Zahedi 9
Masaaki Murakami 31
Kimiya Moriyama 44
Avispa Fukuoka Kawasaki Frontale
41 Ienaga Akihiro
6 Jose Ricardo Araujo Fernandes
16 Tatsuki Seko
4 Jesiel Cardoso Miranda
18 Bafetibis Gomis
22 Yuki Hayasaka
26 Hinata Yamauchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
35.67% Kiểm soát bóng 52.33%
14.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.9
5.7 Phạt góc 6.2
2.5 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 3.9
42.5% Kiểm soát bóng 55.4%
14 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (13trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
1
0
2
0

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Wellington Luis de Sousa Tiền đạo cắm 2 1 0 26 16 61.54% 0 9 42 7.3
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 45 6.9
19 Masashi Kamekawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 2 1 37 7
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 15 6.8
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 23 11 47.83% 0 0 27 6.8
37 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 1 36 26 72.22% 2 3 52 6.8
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 9 75% 2 1 26 6.7
18 Yuto Iwasaki Cánh trái 1 0 2 13 11 84.62% 4 0 26 7.1
9 Shahab Zahedi Tiền đạo cắm 5 1 0 4 1 25% 0 0 13 7.1
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 1 0 0 8 3 37.5% 0 4 22 6.7
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ trụ 2 0 1 38 28 73.68% 2 0 54 7.2
25 Yuji Kitajima Tiền vệ trái 0 0 0 11 8 72.73% 3 0 25 6.1
8 Kazuya Konno Cánh phải 2 2 4 11 8 72.73% 6 0 24 7.4
4 Seiya Inoue Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 0 1 37 6.5
28 Reiju Tsuruno Tiền đạo cắm 0 0 1 5 2 40% 1 1 12 6.6
30 Masato Shigemi Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 30 23 76.67% 1 0 47 7.4

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Bafetibis Gomis Forward 1 1 0 3 3 100% 0 1 5 6.9
41 Ienaga Akihiro Midfielder 0 0 1 38 37 97.37% 1 1 42 7
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 40 25 62.5% 0 2 53 7.4
4 Jesiel Cardoso Miranda Defender 0 0 0 10 8 80% 0 1 13 6.4
31 Sai Van Wermeskerken Defender 1 0 0 47 40 85.11% 2 0 74 6.9
30 Yusuke Segawa Forward 0 0 0 33 23 69.7% 0 0 49 6.4
3 Takuma Ominami Defender 0 0 0 54 46 85.19% 1 3 72 7.5
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Midfielder 1 0 1 13 11 84.62% 2 0 33 7
17 Daiya Tono Forward 4 0 1 30 27 90% 1 0 49 6.8
14 Yasuto Wakisaka Midfielder 1 0 3 47 44 93.62% 8 0 69 7
6 Jose Ricardo Araujo Fernandes Midfielder 0 0 1 38 30 78.95% 1 1 43 6.6
16 Tatsuki Seko Midfielder 0 0 0 33 29 87.88% 3 0 40 6.7
8 Kento Tachibanada Midfielder 0 0 0 77 66 85.71% 0 0 92 7.2
9 Erison Danilo de Souza Forward 1 1 0 4 1 25% 1 0 11 6.5
5 Asahi Sasaki Defender 1 0 1 84 73 86.9% 5 2 94 7
20 Shin Yamada Forward 3 1 1 23 18 78.26% 0 2 42 7.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ