Avispa Fukuoka
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
0.91
-0
0.97
0.97
O
2
1.06
1.06
U
2
0.80
0.80
1
2.75
2.75
X
2.88
2.88
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
0.5
0.57
0.57
U
0.5
1.30
1.30
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Nagoya Grampus
Kazuya Konno
Ra sân: Yuto Hiratsuka
Ra sân: Yuto Hiratsuka
37'
Reiju Tsuruno 1 - 0
45'
46'
Kasper Junker
Ra sân: Taika Nakashima
Ra sân: Taika Nakashima
Takeshi Kanamori
Ra sân: Reiju Tsuruno
Ra sân: Reiju Tsuruno
62'
Kazuya Konno
67'
Masashi Kamekawa
73'
74'
Ryoga Kida
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
74'
Tsukasa Morishima
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
74'
Takuya Uchida
Ra sân: Riku Yamada
Ra sân: Riku Yamada
Yota Maejima
Ra sân: Masashi Kamekawa
Ra sân: Masashi Kamekawa
77'
Yosuke Ideguchi
Ra sân: Kimiya Moriyama
Ra sân: Kimiya Moriyama
77'
Yuya Yamagishi
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Kazuya Konno
77'
79'
Maruyama Yuuichi
90'
Ryoya Morishita
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Nagoya Grampus
5
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
2
52%
Kiểm soát bóng
48%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
3
Cứu thua
3
58
Pha tấn công
58
45
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
3-4-2-1
3-4-2-1
Nagoya Grampus
1
Nagaishi
20
Mikuni
3
Nara
37
Tashiro
22
Kamekawa
17
Nakamura
35
Hiratsuk...
2
Yuzawa
44
Moriyama
28
Tsuruno
18
Sousa
1
Langerak
13
Fujii
4
Nakatani
3
Yuuichi
7
Izumi
15
Inagaki
35
Yamada
17
Morishit...
25
Maeda
18
Nagai
27
Nakashim...
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Yosuke Ideguchi
99
Takeshi Kanamori
7
Kazuya Konno
8
Yota Maejima
29
Daiki Miya
5
Masaaki Murakami
31
Yuya Yamagishi
11
Nagoya Grampus
77
Kasper Junker
24
Akinari Kawazura
42
Ryoga Kida
14
Tsukasa Morishima
2
Yuki Nogami
16
Yohei Takeda
34
Takuya Uchida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5.67
3.67
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4
42.33%
Kiểm soát bóng
47%
15.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
0.9
4.9
Phạt góc
4.1
2.8
Thẻ vàng
1.6
3.8
Sút trúng cầu môn
4
44.2%
Kiểm soát bóng
45.9%
13.9
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (16trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
0
3
5