Vòng 3
13:00 ngày 09/03/2024
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Shonan Bellmare
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 2
0.81
U 2
0.86
1
2.15
X
3.10
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.36
O 0.75
0.91
U 0.75
0.97

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Wellington Luis de Sousa 1 - 0
Kiến tạo: Kazuya Konno
match goal
6'
13'
match goal 1 - 1 Masaki Ikeda
Kiến tạo: Lukian Araujo de Almeida
Mae Hiroyuki match yellow.png
15'
38'
match yellow.png Kazunari Ono
78'
match change Junnosuke Suzuki
Ra sân: Masaki Ikeda
Daiki Matsuoka
Ra sân: Mae Hiroyuki
match change
78'
78'
match change Sho Fukuda
Ra sân: Akito Suzuki
Takeshi Kanamori
Ra sân: Kazuya Konno
match change
79'
85'
match change Hiroyuki Abe
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Masashi Kamekawa
Ra sân: Itsuki Oda
match change
85'
85'
match yellow.png Junnosuke Suzuki
Reiju Tsuruno
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
8
 
Phạt góc
 
6
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
19
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
339
 
Số đường chuyền
 
470
18
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
9
19
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
106
 
Pha tấn công
 
110
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Daiki Matsuoka
7
Takeshi Kanamori
19
Masashi Kamekawa
28
Reiju Tsuruno
31
Masaaki Murakami
5
Daiki Miya
10
Hisashi Jogo
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
3-1-4-2 Shonan Bellmare Shonan Bellmare
1
Nagaishi
37
Tashiro
3
Nara
4
Inoue
29
Maejima
30
Shigemi
6
Hiroyuki
16
Oda
18
Iwasaki
8
Konno
17
Sousa
23
Tomii
22
Oiwa
47
Tae
8
Ono
5
Tanaka
37
Suzuki
18
Ikeda
13
Hiraoka
2
Sugioka
11
Almeida
29
Suzuki

Substitutes

30
Junnosuke Suzuki
19
Sho Fukuda
7
Hiroyuki Abe
1
Song Beom-Keun
14
Akimi Barada
15
Kohei Okuno
3
Taiga Hata
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Daiki Matsuoka 88
Takeshi Kanamori 7
Masashi Kamekawa 19
Reiju Tsuruno 28
Masaaki Murakami 31
Daiki Miya 5
Hisashi Jogo 10
Avispa Fukuoka Shonan Bellmare
30 Junnosuke Suzuki
19 Sho Fukuda
7 Hiroyuki Abe
1 Song Beom-Keun
14 Akimi Barada
15 Kohei Okuno
3 Taiga Hata

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 5.33
38.33% Kiểm soát bóng 52.67%
14.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.7
5.5 Phạt góc 5.5
2.5 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
43.3% Kiểm soát bóng 49.2%
13.8 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (15trận)
Chủ Khách
Shonan Bellmare (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Wellington Luis de Sousa Tiền đạo cắm 4 1 2 33 14 42.42% 0 11 49 7.9
3 Tatsuki Nara Trung vệ 1 0 0 26 18 69.23% 0 2 35 6.6
19 Masashi Kamekawa Hậu vệ cánh trái 1 1 0 6 3 50% 0 0 11 6.7
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 2 50% 2 0 16 6.8
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 35 27 77.14% 2 1 48 6.8
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 20 7.1
37 Masaya Tashiro Trung vệ 1 1 0 36 20 55.56% 1 5 50 7
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 16 59.26% 2 2 53 7
18 Yuto Iwasaki Cánh trái 4 3 0 25 13 52% 1 4 62 7.5
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 2 1 2 38 28 73.68% 4 3 68 7.4
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ trụ 2 1 0 8 6 75% 1 0 13 6.7
8 Kazuya Konno Cánh phải 4 1 3 20 11 55% 8 0 40 7.2
4 Seiya Inoue Trung vệ 0 0 0 29 17 58.62% 0 2 35 6.5
30 Masato Shigemi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 28 77.78% 0 0 47 6.5

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kazunari Ono Trung vệ 0 0 0 61 46 75.41% 0 2 72 6.6
7 Hiroyuki Abe Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.4
22 Kazuki Oiwa Trung vệ 1 1 0 63 46 73.02% 0 2 77 6.6
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 0 0 2 39 31 79.49% 2 0 67 6.6
23 Daiki Tomii Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 40 8.3
47 Kim Min Tae Trung vệ 1 1 0 67 49 73.13% 0 1 86 7
11 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 2 0 1 28 23 82.14% 0 1 43 7.4
2 Daiki Sugioka Trung vệ 1 0 1 47 39 82.98% 5 2 78 7.7
18 Masaki Ikeda Tiền vệ công 2 2 0 36 28 77.78% 3 0 55 7.8
5 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 37 86.05% 1 1 70 7.1
19 Sho Fukuda Tiền vệ trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.6
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 0 0 1 30 24 80% 2 1 46 6.2
29 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 1 0 1 17 15 88.24% 0 1 35 7.1
30 Junnosuke Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 1 14 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ