Avispa Fukuoka
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Level-5 stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.77
0.77
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.85
0.85
1
2.46
2.46
X
3.20
3.20
2
2.77
2.77
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Tokushima Vortis
Daisuke Ishizu 1 - 0
16'
46'
Shota Fukuoka
Ra sân: Kohei Uchida
Ra sân: Kohei Uchida
59'
Masaki Watai
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
Asahi Masuyama
Ra sân: Takaki Fukumitsu
Ra sân: Takaki Fukumitsu
59'
Koki Kido
Ra sân: Daisuke Ishizu
Ra sân: Daisuke Ishizu
59'
74'
Atsushi Kawata
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
74'
Koki Kiyotake
Ra sân: Akira Hamashita
Ra sân: Akira Hamashita
Rikihiro Sugiyama
Ra sân: Takumi Yamanoi
Ra sân: Takumi Yamanoi
77'
Hisashi Jogo
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
84'
Jun Suzuki
Ra sân: Daiya Tono
Ra sân: Daiya Tono
84'
88'
Diego Jara Rodrigues
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Tokushima Vortis
1
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
6
35%
Kiểm soát bóng
65%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
87
Pha tấn công
105
40
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
Tokushima Vortis
7
Shigehir...
26
Tono
17
Fukumits...
21
Yamanoi
4
Gutierre...
22
Wako
6
Hiroyuki
33
Grolli
16
Ishizu
11
Yamagish...
3
Salomons...
19
Kakita
4
Rodrigue...
24
Nishiya
6
Uchida
15
Kishimot...
8
Iwao
7
Konishi
37
Hamashit...
21
Kamifuku...
23
Suzuki
5
Ishii
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Rikihiro Sugiyama
23
Masato Yuzawa
2
Jun Suzuki
8
Hisashi Jogo
10
Koki Kido
13
Taishi Matsumoto
40
Asahi Masuyama
14
Tokushima Vortis
38
Ryota Kajikawa
10
Masaki Watai
31
Toru Hasegawa
13
Koki Kiyotake
2
Taiki Tamukai
9
Atsushi Kawata
20
Shota Fukuoka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2.33
5.67
Phạt góc
4
3.33
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
3
54.33%
Kiểm soát bóng
47.67%
12.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.8
1
Bàn thua
1.9
5.4
Phạt góc
4.7
2.2
Thẻ vàng
1.2
4.5
Sút trúng cầu môn
3.7
42.4%
Kiểm soát bóng
49.4%
14
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (10trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
0
2
2