Avispa Fukuoka
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.48
2.48
X
3.05
3.05
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Avispa Fukuoka
Phút
Vissel Kobe
2'
0 - 1 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Gotoku Sakai
Kiến tạo: Gotoku Sakai
Yuya Yamagishi 1 - 1
Kiến tạo: Jordy Croux
Kiến tạo: Jordy Croux
19'
Tatsuki Nara
38'
58'
Ryuma Kikuchi
Daiki Watari
Ra sân: Yuya Yamagishi
Ra sân: Yuya Yamagishi
62'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Bruno Pereira Mendes
62'
Masato Yuzawa
Ra sân: Naoki Wako
Ra sân: Naoki Wako
62'
Douglas Ricardo Grolli
67'
74'
Junya Tanaka
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
78'
1 - 2 Andres Iniesta Lujan
Takeshi Kanamori
Ra sân: Jordy Croux
Ra sân: Jordy Croux
80'
85'
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Ryo Hatsuse
90'
Asahi Masuyama
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Daiki Miya
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
90'
90'
Daiju Sasaki
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Avispa Fukuoka
Vissel Kobe
3
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
4
8
Sút Phạt
10
38%
Kiểm soát bóng
62%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
11
Phạm lỗi
8
67
Pha tấn công
70
37
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Avispa Fukuoka
4-4-2
4-1-2-1-2
Vissel Kobe
31
Murakami
22
Wako
33
Grolli
39
Nara
3
Salomons...
8
Sugimoto
6
Hiroyuki
7
Shigehir...
14
Croux
11
Yamagish...
27
Mendes
1
Maekawa
24
Sakai
17
Kikuchi
3
Kobayash...
19
Hatsuse
7
Goke
5
Yamaguch...
6
Montana
8
Lujan
49
Matos
11
Furuhash...
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka
Daiki Miya
5
Daiki Watari
17
Kimiya Moriyama
44
Masato Yuzawa
2
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
9
Rikihiro Sugiyama
23
Takeshi Kanamori
37
Vissel Kobe
9
Noriaki Fujimoto
37
Asahi Masuyama
21
Junya Tanaka
18
Hiroki Iikura
31
Yuya Nakasaka
22
Daiju Sasaki
23
Tetsushi Yamakawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
7
3.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
54.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
12.33
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
1
Bàn thua
0.7
5.4
Phạt góc
6.6
2.2
Thẻ vàng
1
4.5
Sút trúng cầu môn
4.5
42.4%
Kiểm soát bóng
48.5%
14
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka (10trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
1
0
0
2