Vòng 23
17:00 ngày 12/08/2023
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.06
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
1.75
X
3.40
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.76
O 1
0.91
U 1
0.67

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Yokohama FC Yokohama FC
Ryoga Sato 1 - 0
Kiến tạo: Mae Hiroyuki
match goal
2'
45'
match yellow.png Mateus Souza Moraes
Ryoga Sato 2 - 0
Kiến tạo: Takeshi Kanamori
match goal
48'
Mae Hiroyuki match yellow.png
55'
58'
match change Tomoki Kondo
Ra sân: Kotaro Hayashi
58'
match change Caprini
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Masato Yuzawa match yellow.png
66'
Kazuya Konno
Ra sân: Ryoga Sato
match change
68'
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Yuya Yamagishi
match change
68'
74'
match change Hirotaka Mita
Ra sân: Wada Takuya
74'
match change Keijiro Ogawa
Ra sân: Towa Yamane
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Takeshi Kanamori
match change
82'
82'
match change Kazuma Takai
Ra sân: Ryoya Yamashita
Itsuki Oda
Ra sân: Masato Yuzawa
match change
90'
Yuto Hiratsuka
Ra sân: Mae Hiroyuki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Yokohama FC Yokohama FC
0
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
16
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
303
 
Số đường chuyền
 
514
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu thành công
 
22
5
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
96
 
Pha tấn công
 
124
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Kazuya Konno
18
Wellington Luis de Sousa
14
Tatsuya Tanaka
16
Itsuki Oda
35
Yuto Hiratsuka
1
Takumi Nagaishi
26
Seiya Inoue
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 4-4-2
3-4-2-1 Yokohama FC Yokohama FC
31
Murakami
29
Maejima
33
Grolli
3
Nara
2
Yuzawa
7
Kanamori
6
Hiroyuki
99
Ideguchi
27
2
Sato
11
Yamagish...
9
Almeida
1
Nagai
22
Iwatake
2
Uduka
19
Moraes
30
Yamane
6
Takuya
20
Inoue
26
Hayashi
15
Ito
7
Yamashit...
9
Santos

Substitutes

33
Tomoki Kondo
10
Caprini
25
Hirotaka Mita
50
Keijiro Ogawa
14
Kazuma Takai
49
Svend Brodersen
27
Kyohei Yoshino
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Kazuya Konno 8
Wellington Luis de Sousa 18
Tatsuya Tanaka 14
Itsuki Oda 16
Yuto Hiratsuka 35
Takumi Nagaishi 1
Seiya Inoue 26
Avispa Fukuoka Yokohama FC
33 Tomoki Kondo
10 Caprini
25 Hirotaka Mita
50 Keijiro Ogawa
14 Kazuma Takai
49 Svend Brodersen
27 Kyohei Yoshino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 7.67
3 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
41.67% Kiểm soát bóng 55%
14 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 6.8
2.6 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 4.7
44% Kiểm soát bóng 52.6%
13.5 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (16trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
4
4
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
3

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wellington Luis de Sousa 0 0 1 11 8 72.73% 0 4 16 6.6
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 30 6.8
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 0 0 0 30 16 53.33% 0 2 47 7.2
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 0 0 1 25 16 64% 0 2 46 6.3
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 41 35 85.37% 0 0 49 7.4
99 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 1 0 1 36 31 86.11% 0 0 46 6.9
14 Tatsuya Tanaka Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
9 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 2 1 0 14 8 57.14% 0 2 30 6.9
31 Masaaki Murakami Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 1 32 7.8
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 42 6.7
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 1 1 1 26 16 61.54% 0 7 39 6.8
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 0 3 46 6.6
8 Kazuya Konno Cánh phải 0 0 2 8 6 75% 0 0 13 6.9
27 Ryoga Sato Tiền đạo cắm 2 2 0 12 11 91.67% 0 0 22 7.8

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Sho Ito Tiền đạo cắm 2 0 1 21 15 71.43% 0 3 31 6.5
50 Keijiro Ogawa Cánh phải 1 1 0 5 4 80% 0 0 11 7
6 Wada Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 42 87.5% 0 0 59 6.7
25 Hirotaka Mita Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 21 6.5
1 Kengo Nagai Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 30 6.4
22 Katsuya Iwatake Hậu vệ cánh phải 0 0 1 63 55 87.3% 0 4 70 6.3
20 Shion Inoue Tiền vệ trái 1 1 3 71 65 91.55% 0 1 88 7.4
14 Kazuma Takai Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.4
30 Towa Yamane Tiền đạo cắm 0 0 3 37 24 64.86% 0 4 75 7.4
2 Boniface Uduka Trung vệ 0 0 0 67 60 89.55% 0 2 75 6.7
7 Ryoya Yamashita Cánh phải 2 0 2 22 22 100% 0 0 41 7
19 Mateus Souza Moraes Trung vệ 0 0 1 62 53 85.48% 0 2 70 6.4
9 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Tiền đạo cắm 5 2 0 13 9 69.23% 0 2 26 6.9
10 Caprini Cánh phải 2 1 0 13 10 76.92% 0 0 29 7
33 Tomoki Kondo Midfielder 0 0 1 22 15 68.18% 0 3 34 6.8
26 Kotaro Hayashi Defender 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 33 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ