Vòng 3
01:00 ngày 29/09/2023
AZ Alkmaar
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Heracles Almelo
Địa điểm: AFAS Stadio
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.87
+2
1.01
O 3.5
1.03
U 3.5
0.83
1
1.19
X
7.40
2
13.50
Hiệp 1
-0.75
1.11
+0.75
0.78
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
Evangelos Pavlidis 1 - 0
Kiến tạo: Yukinari Sugawara
match goal
13'
Ibrahim Sadiq
Ra sân: Mayckel Lahdo
match change
46'
Bruno Martins Indi
Ra sân: Riechedly Bazoer
match change
47'
53'
match goal 1 - 1 Anas Ouahim
Kiến tạo: Navajo Bakboord
56'
match yellow.png Brian De Keersmaecker
65'
match change Bryan Limbombe Ekango
Ra sân: Mario Engels
Ruben van Bommel
Ra sân: Myron van Brederode
match change
69'
Kenzo Goudmijn
Ra sân: Sven Mijnans
match change
69'
76'
match change Ruben Roosken
Ra sân: Jetro Willems
76'
match change Sem Scheperman
Ra sân: Anas Ouahim
Jens Odgaard
Ra sân: Dani De Wit
match change
80'
82'
match yellow.png Navajo Bakboord
85'
match change Sava-Arangel Cestic
Ra sân: Stijn Bultman
85'
match change Lasse Wehmeyer
Ra sân: Mohamed Sankoh
Ibrahim Sadiq match yellow.png
87'
89'
match yellow.png Marko Vejinovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Heracles Almelo Heracles Almelo
16
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
599
 
Số đường chuyền
 
395
87%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
23
19
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
142
 
Pha tấn công
 
60
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jens Odgaard
11
Ibrahim Sadiq
28
Kenzo Goudmijn
4
Bruno Martins Indi
15
Ruben van Bommel
30
Denso Kasius
12
Hobie Verhulst
21
Ernest Poku
33
Wouter Goes
6
Tiago Dantas
14
Djordje Mihailovic
20
Rome Jayden Owusu-Oduro
AZ Alkmaar AZ Alkmaar 4-2-3-1
4-2-3-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
1
Ryan
18
Wolfe
5
Penetra
25
Bazoer
2
Sugawara
16
Mijnans
8
Clasie
19
Brederod...
10
Wit
23
Lahdo
9
Pavlidis
1
Brouwer
19
Bakboord
35
Bultman
21
Hoogma
15
Willems
14
Keersmae...
18
Vejinovi...
8
Engels
10
Ouahim
29
Hansson
44
Sankoh

Substitutes

7
Bryan Limbombe Ekango
32
Sem Scheperman
12
Ruben Roosken
6
Sava-Arangel Cestic
39
Lasse Wehmeyer
3
Jannes Luca Wieckhoff
24
Abdenego Nankishi
4
Sven Sonnenberg
17
Thomas Bruns
30
Diego Vannucci
28
Robin Jalving
16
Fabian de Keijzer
Đội hình dự bị
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Jens Odgaard 7
Ibrahim Sadiq 11
Kenzo Goudmijn 28
Bruno Martins Indi 4
Ruben van Bommel 15
Denso Kasius 30
Hobie Verhulst 12
Ernest Poku 21
Wouter Goes 33
Tiago Dantas 6
Djordje Mihailovic 14
Rome Jayden Owusu-Oduro 20
AZ Alkmaar Heracles Almelo
7 Bryan Limbombe Ekango
32 Sem Scheperman
12 Ruben Roosken
6 Sava-Arangel Cestic
39 Lasse Wehmeyer
3 Jannes Luca Wieckhoff
24 Abdenego Nankishi
4 Sven Sonnenberg
17 Thomas Bruns
30 Diego Vannucci
28 Robin Jalving
16 Fabian de Keijzer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 4
3 Phạt góc 5.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
51% Kiểm soát bóng 47.33%
14.67 Phạm lỗi 12.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 2.1
5.2 Phạt góc 4.6
5.7 Sút trúng cầu môn 3.6
56.5% Kiểm soát bóng 46.2%
11.9 Phạm lỗi 12
1.5 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AZ Alkmaar (46trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
1
8
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
2
1
3
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
0
1
HT-B/FT-H
0
4
3
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
4
5
5
2

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mathew Ryan Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 1 7 6.61
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 50 49 98% 0 0 54 7.01
25 Riechedly Bazoer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 36 100% 0 0 38 6.41
9 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 4 2 2 15 11 73.33% 1 2 28 7.39
10 Dani De Wit Tiền vệ công 1 0 3 26 22 84.62% 0 2 30 6.9
2 Yukinari Sugawara Hậu vệ cánh phải 0 0 2 31 27 87.1% 6 0 41 7.28
16 Sven Mijnans Tiền vệ công 1 0 1 34 30 88.24% 2 0 45 7.08
23 Mayckel Lahdo Cánh phải 2 0 0 17 14 82.35% 0 2 23 6.53
18 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 2 1 44 6.66
19 Myron van Brederode Cánh trái 4 2 0 27 24 88.89% 1 1 41 6.87
5 Alexandre Penetra Trung vệ 0 0 0 50 50 100% 0 0 55 6.75

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Marko Vejinovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 33 91.67% 1 0 47 6.49
15 Jetro Willems Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 1 0 33 6.18
8 Mario Engels Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 13 6.08
1 Michael Brouwer Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 28 6.63
29 Emil Hansson Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 11 5.89
21 Justin Hoogma Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 2 41 6.4
10 Anas Ouahim Tiền vệ công 0 0 0 17 17 100% 0 0 21 5.89
19 Navajo Bakboord Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 33 6.06
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 19 95% 0 0 30 6.11
44 Mohamed Sankoh Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 11 6.11
35 Stijn Bultman Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 0 53 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ