Vòng 4
20:00 ngày 07/04/2024
B36 Torshavn
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
07 Vestur Sorvagur 1
Địa điểm: Gundadalur
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.87
O 3.25
0.89
U 3.25
0.87
1
1.62
X
4.33
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
0.87
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

B36 Torshavn B36 Torshavn
Phút
07 Vestur Sorvagur 07 Vestur Sorvagur
9'
match yellow.png Filip Brattbakk
Simun Solheim 1 - 0
Kiến tạo: Marius Lindh
match goal
19'
23'
match yellow.png Christiansen M.
45'
match yellow.png Sonni Nattestad
47'
match goal 1 - 1 Emil Gronn Pedersen
Kiến tạo: Sonni Nattestad
48'
match yellow.png Joannis a Steig
66'
match yellow.pngmatch red Sonni Nattestad
70'
match yellow.png Benni Smales-Braithwaite
Marius Lindh 2 - 1 match goal
74'
90'
match goal 2 - 2 Benni Smales-Braithwaite
Kiến tạo: Janus Samuelsen
Rani i Soylu match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Janus Samuelsen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

B36 Torshavn B36 Torshavn
07 Vestur Sorvagur 07 Vestur Sorvagur
12
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
7
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
214
 
Pha tấn công
 
113
127
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
2 Bàn thua 3.33
7.33 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 1.33
68.67% Kiểm soát bóng 49%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.8
6.7 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 3.6
5.6 Sút trúng cầu môn 3
56.1% Kiểm soát bóng 46.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

B36 Torshavn (9trận)
Chủ Khách
07 Vestur Sorvagur (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
1