Ba Lan
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Bỉ
Địa điểm: Warsaw National Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.93
0.93
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
3.60
3.60
X
3.50
3.50
2
1.93
1.93
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.13
1.13
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Ba Lan
Phút
Bỉ
16'
0 - 1 Michy Batshuayi
Kiến tạo: Youri Tielemans
Kiến tạo: Youri Tielemans
46'
Hans Vanaken
Ra sân: Axel Witsel
Ra sân: Axel Witsel
Szymon Zurkowski
47'
Karol Swiderski
Ra sân: Piotr Zielinski
Ra sân: Piotr Zielinski
57'
Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Nicola Zalewski
Ra sân: Nicola Zalewski
58'
62'
Thomas Foket
Ra sân: Thorgan Hazard
Ra sân: Thorgan Hazard
67'
Leandro Trossard
Ra sân: Eden Hazard
Ra sân: Eden Hazard
67'
Lois Openda
Ra sân: Michy Batshuayi
Ra sân: Michy Batshuayi
Mateusz Klich
Ra sân: Sebastian Szymanski
Ra sân: Sebastian Szymanski
70'
80'
Charles De Ketelaere
Ra sân: Dries Mertens
Ra sân: Dries Mertens
Kamil Grosicki
Ra sân: Mateusz Wieteska
Ra sân: Mateusz Wieteska
84'
Jacek Goralski
Ra sân: Karol Linetty
Ra sân: Karol Linetty
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ba Lan
Bỉ
Giao bóng trước
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
4
18
Sút Phạt
13
31%
Kiểm soát bóng
69%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
340
Số đường chuyền
780
83%
Chuyền chính xác
92%
9
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
8
19
Đánh đầu
19
12
Đánh đầu thành công
7
3
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
9
9
Đánh chặn
9
12
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
17
Cản phá thành công
9
13
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
80
Pha tấn công
141
28
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Ba Lan
5-3-2
3-4-3
Bỉ
1
Szczesny
10
Zalewski
5
Kiwior
15
Glik
3
Wieteska
2
Cash
19
Szymansk...
8
Linetty
17
Zurkowsk...
9
Lewandow...
20
Zielinsk...
12
Mignolet
19
Dendonck...
2
Alderwei...
5
Vertongh...
21
Castagne
8
Tieleman...
6
Witsel
16
Hazard
14
Mertens
23
Batshuay...
10
Hazard
Đội hình dự bị
Ba Lan
Przemyslaw Frankowski
21
Bartosz Bereszynski
18
Karol Swiderski
7
Mateusz Klich
14
Bartlomiej Dragowski
12
Jacek Goralski
6
Jakub Kaminski
13
Krzysztof Piatek
23
Marco Kaminski
16
Kamil Grosicki
11
Kamil Grabara
22
Tomasz Kedziora
4
Bỉ
1
Sels Matz
7
Dennis Praet
22
Alexis Saelemaekers
17
Leandro Trossard
15
Thomas Foket
3
Arthur Theate
18
Adnan Januzaj
4
Brandon Mechele
9
Lois Openda
11
Charles De Ketelaere
20
Hans Vanaken
13
Koen Casteels
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
0.67
9.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
4
68.67%
Kiểm soát bóng
58.33%
10
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.2
0.8
Bàn thua
0.6
6.9
Phạt góc
6.1
2
Thẻ vàng
1.4
5
Sút trúng cầu môn
5.2
63.2%
Kiểm soát bóng
59.3%
11
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan (6trận)
Chủ
Khách
Bỉ (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
1