Vòng 38
07:30 ngày 07/12/2023
Bahia
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Atletico Mineiro
Địa điểm: Arena Fonte Nova
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.85
O 2.25
0.85
U 2.25
1.00
1
3.25
X
3.30
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.31
-0
0.66
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Bahia Bahia
Phút
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Cauly Oliveira Souza 1 - 0
Kiến tạo: Thaciano Mickael da Silva
match goal
11'
Lucas Andres Mugni
Ra sân: Nicolas Acevedo
match change
21'
36'
match goal 1 - 1 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Kiến tạo: Igor Gomes
Luciano Batista da Silva Junior 2 - 1
Kiến tạo: Thaciano Mickael da Silva
match goal
45'
46'
match change Rubens Antonio Dias
Ra sân: Igor Gomes
58'
match yellow.png Rubens Antonio Dias
Vitor Hugo Franchescoli de Souza match yellow.png
61'
Thaciano Mickael da Silva 3 - 1
Kiến tạo: Julio Cesar de Rezende
match goal
67'
67'
match change Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Ra sân: Edenilson Andrade dos Santos
67'
match change Alan Kardec de Sousa Pereira
Ra sân: Cristian Pavon
Diego Rosa
Ra sân: Julio Cesar de Rezende
match change
76'
Leonardo Cittadini
Ra sân: Lucas Andres Mugni
match change
81'
83'
match change Alisson Santana
Ra sân: Guilherme Antonio Arana Lopes
Neuciano Gusmao, Cicinho
Ra sân: Thaciano Mickael da Silva
match change
83'
Ademir Santos
Ra sân: Gabriel Teixeira Aragao
match change
83'
85'
match yellow.png Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Ademir Santos match yellow.png
90'
Ademir Santos 4 - 1
Kiến tạo: Luciano Batista da Silva Junior
match goal
90'
90'
match change Alan Steven Franco Palma
Ra sân: Mariano Ferreira Filho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bahia Bahia
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
3
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
18
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
318
 
Số đường chuyền
 
550
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
15
18
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
10
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
111
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Lucas Andres Mugni
7
Ademir Santos
17
Diego Rosa
18
Leonardo Cittadini
40
Neuciano Gusmao, Cicinho
11
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
9
Everaldo Stum
3
Gabriel Xavier
29
Vítor Jacare
1
Danilo Fernandes
44
Marcos Victor Ferreira da Silva
38
Camilo Candido
Bahia Bahia 3-4-2-1
4-4-2 Atletico Mineiro Atletico Mineiro
22
Monteiro
31
Souza
33
Macedo
4
Santos
46
Junior
26
Acevedo
5
Rezende
2
Junior
10
Aragao
16
Silva
8
Souza
22
Pires
25
Filho
16
Costa
34
Nascimen...
13
Lopes
9
Pavon
8
Santos
5
Santos
17
Gomes
7
Hulk
10
Filho,Pa...

Substitutes

38
Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
44
Rubens Antonio Dias
45
Alisson Santana
14
Alan Kardec de Sousa Pereira
23
Alan Steven Franco Palma
20
Hyoran Kaue Dalmoro
4
Rever Humberto Alves Araujo
11
Eduardo Jesus Vargas Rojas
49
Patrick Bezerra Do Nascimento
1
Gabriel Delfim
47
Romulo Helbert Pereira Junior
27
Paulo Vitor
Đội hình dự bị
Bahia Bahia
Lucas Andres Mugni 19
Ademir Santos 7
Diego Rosa 17
Leonardo Cittadini 18
Neuciano Gusmao, Cicinho 40
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 11
Everaldo Stum 9
Gabriel Xavier 3
Vítor Jacare 29
Danilo Fernandes 1
Marcos Victor Ferreira da Silva 44
Camilo Candido 38
Bahia Atletico Mineiro
38 Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
44 Rubens Antonio Dias
45 Alisson Santana
14 Alan Kardec de Sousa Pereira
23 Alan Steven Franco Palma
20 Hyoran Kaue Dalmoro
4 Rever Humberto Alves Araujo
11 Eduardo Jesus Vargas Rojas
49 Patrick Bezerra Do Nascimento
1 Gabriel Delfim
47 Romulo Helbert Pereira Junior
27 Paulo Vitor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.67
48% Kiểm soát bóng 60%
13.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 3
2.6 Thẻ vàng 2.7
6.1 Sút trúng cầu môn 4.1
50.9% Kiểm soát bóng 57.6%
4.1 Phạm lỗi 7.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bahia (28trận)
Chủ Khách
Atletico Mineiro (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
1
HT-H/FT-T
4
3
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
1
3
0
2

Bahia Bahia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Lucas Andres Mugni Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 5.79
31 Vitor Hugo Franchescoli de Souza Defender 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 5.91
2 Gilberto Moraes Junior Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 15 6.18
22 Marcos Felipe de Freitas Monteiro Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.04
33 David de Duarte Macedo Defender 2 1 0 11 7 63.64% 0 0 16 6.22
8 Cauly Oliveira Souza Tiền vệ công 2 1 1 17 13 76.47% 0 0 21 7.01
16 Thaciano Mickael da Silva Midfielder 0 0 1 5 3 60% 0 1 8 6.86
26 Nicolas Acevedo Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.27
4 Victor Hugo Soares dos Santos Defender 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.12
46 Luciano Batista da Silva Junior Defender 1 0 2 12 8 66.67% 3 0 23 6.53
10 Gabriel Teixeira Aragao Tiền vệ công 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 16 6.15
5 Julio Cesar de Rezende Defender 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 6.19

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Givanildo Vieira De Souza, Hulk Tiền vệ công 1 0 0 18 15 83.33% 0 1 27 6.79
25 Mariano Ferreira Filho Defender 0 0 1 32 29 90.63% 1 1 42 6.89
22 Everson Felipe Marques Pires Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.28
8 Edenilson Andrade dos Santos Defender 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 24 5.4
34 Jemerson de Jesus Nascimento Defender 0 0 0 49 47 95.92% 0 0 49 5.92
13 Guilherme Antonio Arana Lopes Defender 1 0 0 32 31 96.88% 0 0 41 6.08
5 Otavio Henrique Passos Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 28 6.04
9 Cristian Pavon Tiền vệ công 1 1 1 12 9 75% 0 0 17 6.36
16 Igor Rabello da Costa Defender 0 0 0 33 28 84.85% 0 1 34 5.93
10 Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho Tiền vệ công 1 1 0 15 12 80% 1 0 24 7.3
17 Igor Gomes Midfielder 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 15 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ