Vòng 4
07:00 ngày 28/04/2024
Bahia
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Gremio (RS)
Địa điểm: Arena Fonte Nova
Thời tiết: Mưa nhỏ, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
2.05
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.69
O 1
0.99
U 1
0.89

Diễn biến chính

Bahia Bahia
Phút
Gremio (RS) Gremio (RS)
Everaldo Stum 1 - 0
Kiến tạo: Everton Augusto de Barros Ribeiro
match goal
17'
45'
match yellow.png Walter Kannemann
46'
match change Nathan Ribeiro Fernandes
Ra sân: Yeferson Julio Soteldo Martinez
46'
match change Gustavo Nunes Fernandes Gomes
Ra sân: Edenilson Andrade dos Santos
46'
match change Franco Cristaldo
Ra sân: Du Queiroz
Gabriel Xavier match yellow.png
47'
Everton Augusto de Barros Ribeiro match yellow.png
56'
Gabriel Teixeira Aragao
Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro
match change
64'
67'
match yellow.png Douglas Moreira Fagundes
72'
match change Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Ra sân: Diego Da Silva Costa
Carlos Maria De Pena Bonino
Ra sân: Thaciano Mickael da Silva
match change
76'
78'
match yellow.png Gustavo Nunes Fernandes Gomes
79'
match change Ze Guilherme
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
Ademir Santos
Ra sân: Cauly Oliveira Souza
match change
80'
Julio Cesar de Rezende
Ra sân: Caio Alexandre Souza e Silva
match change
81'
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Ra sân: Everaldo Stum
match change
81'
90'
match yellow.png Rodrigo Ely

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bahia Bahia
Gremio (RS) Gremio (RS)
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
0
17
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
609
 
Số đường chuyền
 
413
88%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
146
 
Pha tấn công
 
100
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Gabriel Teixeira Aragao
21
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
7
Ademir Santos
14
Carlos Maria De Pena Bonino
5
Julio Cesar de Rezende
44
Marcos Victor Ferreira da Silva
1
Danilo Fernandes
2
Gilberto Moraes Junior
20
Yago Felipe da Costa Rocha
33
David de Duarte Macedo
40
Neuciano Gusmao, Cicinho
29
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
Bahia Bahia 4-2-3-1
4-3-3 Gremio (RS) Gremio (RS)
22
Monteiro
46
Junior
4
Santos
3
Xavier
13
Naranjo
6
Oliveira
19
Silva
16
Silva
8
Souza
10
Ribeiro
9
Stum
33
Barbosa
18
Santos
5
Ely
4
Kanneman...
2
Silva
37
Queiroz
17
Fagundes
20
Villasan...
15
Santos
19
Costa
7
Martinez

Substitutes

10
Franco Cristaldo
11
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
46
Ze Guilherme
32
Nathan Ribeiro Fernandes
39
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
14
Nathan Allan De Souza
8
Felipe Carballo Ares
97
Caique Luiz Santos da Purificacao
36
Natã
13
Everton Galdino Moreira
35
Ronald Falkoski
51
Wesley Da Costa Silva
Đội hình dự bị
Bahia Bahia
Gabriel Teixeira Aragao 11
Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21
Ademir Santos 7
Carlos Maria De Pena Bonino 14
Julio Cesar de Rezende 5
Marcos Victor Ferreira da Silva 44
Danilo Fernandes 1
Gilberto Moraes Junior 2
Yago Felipe da Costa Rocha 20
David de Duarte Macedo 33
Neuciano Gusmao, Cicinho 40
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla 29
Bahia Gremio (RS)
10 Franco Cristaldo
11 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
46 Ze Guilherme
32 Nathan Ribeiro Fernandes
39 Gustavo Nunes Fernandes Gomes
14 Nathan Allan De Souza
8 Felipe Carballo Ares
97 Caique Luiz Santos da Purificacao
36 Natã
13 Everton Galdino Moreira
35 Ronald Falkoski
51 Wesley Da Costa Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 4
5 Sút trúng cầu môn 2.67
58.67% Kiểm soát bóng 40.67%
9.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 2.4
5 Sút trúng cầu môn 3.8
49% Kiểm soát bóng 49.1%
5.6 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bahia (30trận)
Chủ Khách
Gremio (RS) (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
1
7
4
HT-H/FT-T
5
3
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
1
3
1
2

Bahia Bahia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Santiago Arias Naranjo Defender 0 0 1 44 42 95.45% 6 0 58 6.61
10 Everton Augusto de Barros Ribeiro Tiền vệ công 1 0 3 38 30 78.95% 1 0 52 7.2
9 Everaldo Stum Tiền vệ công 1 1 1 19 15 78.95% 1 1 27 7.46
22 Marcos Felipe de Freitas Monteiro Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 18 6.73
8 Cauly Oliveira Souza Tiền vệ công 1 0 2 35 29 82.86% 2 0 45 6.91
16 Thaciano Mickael da Silva Midfielder 3 0 0 16 12 75% 0 1 24 6.46
6 Jean Lucas De Souza Oliveira Midfielder 2 0 0 31 31 100% 1 0 39 6.45
4 Victor Hugo Soares dos Santos Defender 0 0 0 42 42 100% 0 2 48 6.89
19 Caio Alexandre Souza e Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 72 66 91.67% 0 0 74 6.44
46 Luciano Batista da Silva Junior Defender 0 0 1 47 42 89.36% 1 0 58 6.82
3 Gabriel Xavier Trung vệ 1 0 0 58 54 93.1% 0 2 63 6.71

Gremio (RS) Gremio (RS)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Fabio Pereira da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 28 6.19
19 Diego Da Silva Costa Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 1 2 21 6.2
15 Edenilson Andrade dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 1 24 21 87.5% 0 1 24 6.12
33 Rafael Cabral Barbosa Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 14 5.84
4 Walter Kannemann Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 0 31 6.24
5 Rodrigo Ely Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 41 6.43
10 Franco Cristaldo Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
18 Joao Pedro Maturano dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 25 86.21% 1 0 36 5.98
7 Yeferson Julio Soteldo Martinez Cánh trái 0 0 0 13 13 100% 0 0 21 5.96
20 Mathias Villasanti Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 35 97.22% 0 1 48 6.37
17 Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 33 6.98
37 Du Queiroz Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 0 1 31 6.26
32 Nathan Ribeiro Fernandes Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.22
39 Gustavo Nunes Fernandes Gomes Cánh trái 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ