Vòng 32
19:00 ngày 20/04/2024
Bali United
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
Bhayangkara Solo FC
Địa điểm: Stadion Kapten I Wayan Dipta
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.94
O 3.25
0.97
U 3.25
0.85
1
1.36
X
4.60
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.91
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Bali United Bali United
Phút
Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
20'
match yellow.png Marcelo Herrera
24'
match yellow.png Muhammad Zulfahmi Bin Mohd Arifin
53'
match yellow.png Dendi Sulistyawan
Kadek Agung Widnyana Putra match yellow.png
58'
71'
match goal 0 - 1 Anderson Aparecido Salles
73'
match yellow.png Sani Rizki Fauzi
Eber Henrique Ferreira de Bessa match yellow.png
73'
75'
match yellow.png Novri Setiawan
Muhammad Syamsuddin Rachmat 1 - 1
Kiến tạo: Fadhil Sausu
match goal
88'
Jean Befolo Mbaga Marie Privat 2 - 1
Kiến tạo: Fadhil Sausu
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bali United Bali United
Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
11
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
13
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Cứu thua
 
5
98
 
Pha tấn công
 
93
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 2
2.67 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 44.67%
17 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.9
1.5 Bàn thua 1.7
5.9 Phạt góc 3.5
3 Thẻ vàng 3.5
3.2 Sút trúng cầu môn 4.6
51.5% Kiểm soát bóng 47.2%
17.1 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bali United (41trận)
Chủ Khách
Bhayangkara Solo FC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
3
4
HT-H/FT-T
5
2
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
3
5
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
4
0
HT-B/FT-B
1
4
5
2