Vòng 13
22:59 ngày 25/09/2021
Baltika Kaliningrad
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Alania Vladikavkaz 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.88
O 2.25
0.91
U 2.25
0.93
1
2.57
X
3.10
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.90
O 0.75
0.65
U 0.75
1.23

Diễn biến chính

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Phút
Alania Vladikavkaz Alania Vladikavkaz
Ishkhan Makharovich Geloyan match yellow.png
2'
2'
match yellow.png Alan Khugaev
16'
match goal 0 - 1 Nikolay Giorgobiani
26'
match yellow.png Aleksei Tataev
32'
match yellow.png David Shavlokhov
Ishkhan Makharovich Geloyan 1 - 1 match goal
39'
46'
match yellow.png Alan Khabalov
Danil Klenkin match yellow.png
48'
51'
match yellow.png Alan Tsaraev
Vladislav Lazarev match yellow.png
54'
57'
match yellow.pngmatch red Aleksei Tataev
Ivan Ostojic match yellow.png
70'
Mladen Kascelan match yellow.png
77'
Sultan Dzhamilov match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Alania Vladikavkaz Alania Vladikavkaz
8
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
6
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
92
 
Pha tấn công
 
101
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
41% Kiểm soát bóng 17.33%
11.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.7
4.4 Phạt góc 4.7
1.7 Thẻ vàng 1.3
4.2 Sút trúng cầu môn 4
44.4% Kiểm soát bóng 33.9%
10.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Baltika Kaliningrad (38trận)
Chủ Khách
Alania Vladikavkaz (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
5
HT-H/FT-T
4
6
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
7
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
4
3
0
1