Vòng 19
22:59 ngày 03/03/2024
Baltika Kaliningrad
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FK Sochi
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.01
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
2.35
X
2.90
2
2.68
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 0.75
0.73
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Phút
FK Sochi FK Sochi
5'
match yellow.png Ignacio Saavedra
Kristijan Bistrovic match yellow.png
39'
Diego Luna match yellow.png
55'
Kirill Malyarov
Ra sân: Dmitri Rybchinskiy
match change
62'
Vitali Lisakovich
Ra sân: Roberto Fernandez
match change
62'
65'
match change Artur Yusupov Rimovich
Ra sân: Kirill Kravtsov
65'
match change Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Ra sân: Aleksey Sutormin
Nathan Gassama
Ra sân: Diego Luna
match change
67'
Aleksandr Osipov
Ra sân: Kirill Kaplenko
match change
71'
79'
match change Jurij Medvedev
Ra sân: Kirill Zaika
79'
match change Miguel Silveira dos Santos
Ra sân: Aleksandar Jukic
Vitali Lisakovich match yellow.png
79'
89'
match yellow.png Martin Kramaric

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
FK Sochi FK Sochi
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
331
 
Số đường chuyền
 
503
71%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
26
16
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
10
26
 
Ném biên
 
25
9
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
9
98
 
Pha tấn công
 
107
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Vitali Lisakovich
4
Nathan Gassama
3
Kirill Malyarov
5
Aleksandr Osipov
9
Gedeon Guzina
18
Angelo Jose Henriquez Iturra
35
Soslan Dzhanaev
23
Ivan Konovalov
77
Yuri Kozlov
19
Sergey Pryakhin
89
Vladislav Lazarev
59
Tigran Avanesian
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad 3-4-3
4-3-3 FK Sochi FK Sochi
1
Latyshon...
13
Luna
2
Zhirov
16
Andrade
7
Fernande...
17
Bistrovi...
8
Kaplenko
11
Kovalev
24
Rybchins...
10
Fameyeh
25
Fernande...
12
Zabolotn...
27
Zaika
3
Drkusic
33
Santos
17
Makarchu...
14
Kravtsov
21
Saavedra
77
Jukic
19
Sutormin
10
Lezama
7
Kramaric

Substitutes

24
Miguel Silveira dos Santos
71
Jurij Medvedev
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
6
Artur Yusupov Rimovich
2
Dmitriy Chistyakov
4
Vyacheslav Litvinov
34
Timofey Margasov
1
Maksim Rudakov
23
Saúl Guarirapa
5
Victorien Angban
25
Yahia Attiat-Allah
69
Danil Anosov
Đội hình dự bị
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Vitali Lisakovich 88
Nathan Gassama 4
Kirill Malyarov 3
Aleksandr Osipov 5
Gedeon Guzina 9
Angelo Jose Henriquez Iturra 18
Soslan Dzhanaev 35
Ivan Konovalov 23
Yuri Kozlov 77
Sergey Pryakhin 19
Vladislav Lazarev 89
Tigran Avanesian 59
Baltika Kaliningrad FK Sochi
24 Miguel Silveira dos Santos
71 Jurij Medvedev
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov
6 Artur Yusupov Rimovich
2 Dmitriy Chistyakov
4 Vyacheslav Litvinov
34 Timofey Margasov
1 Maksim Rudakov
23 Saúl Guarirapa
5 Victorien Angban
25 Yahia Attiat-Allah
69 Danil Anosov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
46.33% Kiểm soát bóng 59.33%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 4.6
1.5 Thẻ vàng 2.2
4.8 Sút trúng cầu môn 3.8
46.5% Kiểm soát bóng 39.6%
9.6 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Baltika Kaliningrad (35trận)
Chủ Khách
FK Sochi (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
7
HT-H/FT-T
3
5
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
4
2
3
2

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Soslan Dzhanaev 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Angelo Jose Henriquez Iturra Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 0 0 1 20 12 60% 3 0 35 6.21
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 0 0 0 51 36 70.59% 0 4 62 7.15
23 Ivan Konovalov Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Joel Fameyeh Tiền đạo cắm 3 0 1 11 5 45.45% 0 2 32 5.95
3 Kirill Malyarov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 11 6.19
88 Vitali Lisakovich Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6
8 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 32 6.31
17 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 5 1 2 33 27 81.82% 4 1 54 7.13
16 Kevin Andrade Trung vệ 0 0 2 43 35 81.4% 0 5 56 7.13
9 Gedeon Guzina Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Roberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 15 62.5% 4 0 45 6.61
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 28 7.52
89 Vladislav Lazarev Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 2 0 0 26 16 61.54% 0 0 38 5.91
5 Aleksandr Osipov Trung vệ 0 0 1 5 4 80% 0 0 6 6.23
59 Tigran Avanesian Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Nathan Gassama Defender 0 0 0 14 9 64.29% 0 2 19 6.49
13 Diego Luna Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Alex Fernandez Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
77 Yuri Kozlov 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Sergey Pryakhin Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Artur Yusupov Rimovich Tiền vệ trụ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 19 6.06
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov Cánh phải 1 1 1 12 9 75% 4 0 19 6.48
12 Nikolay Zabolotny Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 33 6.74
34 Timofey Margasov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Maksim Rudakov Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Martin Kramaric Cánh trái 3 2 3 35 24 68.57% 7 0 55 7.35
5 Victorien Angban Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Aleksey Sutormin Cánh phải 0 0 1 27 19 70.37% 1 0 35 6.79
27 Kirill Zaika Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 35 76.09% 0 1 67 6.53
10 Sergio Duvan Cordova Lezama Tiền đạo cắm 2 2 0 26 18 69.23% 0 1 47 6.87
71 Jurij Medvedev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 16 6.09
3 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 62 52 83.87% 0 0 71 6.93
77 Aleksandar Jukic Tiền vệ trụ 0 0 1 38 27 71.05% 0 2 49 6.93
21 Ignacio Saavedra Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 37 82.22% 0 0 59 6.92
24 Miguel Silveira dos Santos Tiền vệ công 2 1 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.34
25 Yahia Attiat-Allah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Dmitriy Chistyakov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Saúl Guarirapa 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Artem Makarchuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 59 46 77.97% 2 1 81 7.06
4 Vyacheslav Litvinov Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Marcelo Alves Santos Trung vệ 2 0 0 61 55 90.16% 0 5 68 6.93
14 Kirill Kravtsov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 38 6.35
69 Danil Anosov Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ