Vòng 30
16:00 ngày 13/08/2023
Ban Di Tesi Iwaki
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Iwaki Green Field
Thời tiết: Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.02
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
2.50
X
3.05
2
2.69
Hiệp 1
+0
0.83
-0
0.77
O 1
0.74
U 1
0.82

Diễn biến chính

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
7'
match change Kodai Yamauchi
Ra sân: Kohei Kawata
Daiki Yamaguchi 1 - 0
Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi
match goal
11'
44'
match goal 1 - 1 Kazuhiro Sato
Yusuke Ishida
Ra sân: Wataru Kuromiya
match change
46'
50'
match yellow.png Kazuhiro Sato
Hiroto Iwabuchi match hong pen
51'
60'
match change Eduardo Mancha
Ra sân: Kosuke Taketomi
Genki Egawa match yellow.png
66'
Takumi Kawamura
Ra sân: Sota Nagai
match change
69'
Ryo Arita
Ra sân: Daiki Yamaguchi
match change
69'
Shu Yoshizawa
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
match change
69'
Yuto Yamashita match yellow.png
72'
76'
match change Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
76'
match change Junma Miyazaki
Ra sân: Christiano Da Silva
76'
match change Manato Shinada
Ra sân: Kazuhiro Sato
Keiichi Kondo
Ra sân: Kaina Tanimura
match change
81'
Takumi Kawamura match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
7
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
6
9
 
Sút Phạt
 
15
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
99
 
Pha tấn công
 
92
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ryo Arita
5
Shuhei Hayami
2
Yusuke Ishida
16
Takumi Kawamura
9
Keiichi Kondo
31
Shuhei Shikano
18
Shu Yoshizawa
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki 3-1-4-2
4-2-3-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
21
Takagiwa
6
Miyamoto
30
Kuromiya
35
Egawa
33
Shimoda
20
Nagai
14
Yamaguch...
24
Yamashit...
17
Tanimura
10
Arima
19
Iwabuchi
1
Kawata
23
Sekiguch...
22
Nozawa
5
Hasukawa
13
Miura
26
Sato
16
Hayashid...
8
Taketomi
10
Hasegawa
30
Silva
99
Utaka

Substitutes

6
Iwana Kobayashi
40
Eduardo Mancha
9
Kazushi Mitsuhira
19
Junma Miyazaki
17
Manato Shinada
18
Yoshiki Torikai
33
Kodai Yamauchi
Đội hình dự bị
Ban Di Tesi Iwaki Ban Di Tesi Iwaki
Ryo Arita 11
Shuhei Hayami 5
Yusuke Ishida 2
Takumi Kawamura 16
Keiichi Kondo 9
Shuhei Shikano 31
Shu Yoshizawa 18
Ban Di Tesi Iwaki Ventforet Kofu
6 Iwana Kobayashi
40 Eduardo Mancha
9 Kazushi Mitsuhira
19 Junma Miyazaki
17 Manato Shinada
18 Yoshiki Torikai
33 Kodai Yamauchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 2
3 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 4.33
52.33% Kiểm soát bóng 53%
10.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.5
5.2 Phạt góc 6.2
1 Thẻ vàng 1
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
52.1% Kiểm soát bóng 47.3%
12.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ban Di Tesi Iwaki (17trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
4
HT-B/FT-B
2
2
0
1