Vòng 22
04:00 ngày 02/10/2022
Banfield
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Địa điểm: Estadio Florencio Sola
Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.71
X
3.05
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Banfield Banfield
Phút
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Juan Ignacio Rodriguez
Ra sân: Alejandro Martin Cabrera
match change
12'
43'
match var Nestor Adriel Breitenbruch Goal cancelled
45'
match goal 0 - 1 Tomas Oscar Badaloni
Kiến tạo: Martin Ezequiel Ojeda
Andres Chavez 1 - 1 match pen
58'
59'
match change Tadeo Allende
Ra sân: Enzo Miguel Larrosa Martinez
59'
match change Bruno Leyes
Ra sân: Nelson Acevedo
Ramiro Enrique
Ra sân: Agustin Urzi
match change
64'
69'
match yellow.png Bruno Leyes
Julian Palacios
Ra sân: Mauricio Andres Cuero Castillo
match change
70'
Aaron Quiroz
Ra sân: Juan Ignacio Rodriguez
match change
71'
Jesus Alberto Datolo
Ra sân: Lautaro Nicolas Rios
match change
71'
Aaron Quiroz match yellow.png
72'
80'
match change Valentin Burgoa
Ra sân: Gonzalo Damian Abrego
80'
match change Ederson Salomon Rodriguez Lima
Ra sân: Tomas Oscar Badaloni
90'
match change Matias Ramirez
Ra sân: Martin Ezequiel Ojeda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Banfield Banfield
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
306
 
Số đường chuyền
 
324
70%
 
Chuyền chính xác
 
69%
5
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
46
 
Đánh đầu
 
47
22
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
2
27
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
104
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Alan Di Pippa
45
Juan Ignacio Rodriguez
18
Ramiro Enrique
3
Aaron Quiroz
31
Julian Eseiza
9
Juan Manuel Cruz
23
Erik Nicolas Lopez Samaniego
12
Facundo Sanguinetti
10
Jesus Alberto Datolo
29
Luciano Abecasis
24
Julian Palacios
14
Amos Perales
Banfield Banfield 4-2-3-1
4-2-2-2 Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
21
Cambeses
20
Alvarez
6
Maciel
26
Tanco
32
Coronel
16
Cabrera
4
Romero
11
Urzi
15
Rios
7
Castillo
19
Chavez
50
Luz
25
Breitenb...
22
Ferrari
13
Canale
3
Pereyra
32
Abrego
5
Acevedo
27
Ponce
11
Ojeda
9
Badaloni
7
Martinez

Substitutes

6
Nahuel Brunet
10
Valentin Burgoa
42
Gabriel Vega
17
Tadeo Allende
16
Matias Ramirez
20
Ederson Salomon Rodriguez Lima
12
Juan Espinola
21
Andres Meli
24
Guillermo Luis Ortiz
26
Nahuel Adriel Cainelli
36
Bruno Leyes
15
Juan de Dios Pintado Leines
Đội hình dự bị
Banfield Banfield
Alan Di Pippa 36
Juan Ignacio Rodriguez 45
Ramiro Enrique 18
Aaron Quiroz 3
Julian Eseiza 31
Juan Manuel Cruz 9
Erik Nicolas Lopez Samaniego 23
Facundo Sanguinetti 12
Jesus Alberto Datolo 10
Luciano Abecasis 29
Julian Palacios 24
Amos Perales 14
Banfield Godoy Cruz Antonio Tomba
6 Nahuel Brunet
10 Valentin Burgoa
42 Gabriel Vega
17 Tadeo Allende
16 Matias Ramirez
20 Ederson Salomon Rodriguez Lima
12 Juan Espinola
21 Andres Meli
24 Guillermo Luis Ortiz
26 Nahuel Adriel Cainelli
36 Bruno Leyes
15 Juan de Dios Pintado Leines

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
30.67% Kiểm soát bóng 58%
8.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.7
0.7 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 5.2
2.1 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
40% Kiểm soát bóng 57.8%
11.4 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Banfield (16trận)
Chủ Khách
Godoy Cruz Antonio Tomba (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
2
1
1
2