Banfield
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Racing Club
Địa điểm: Estadio Florencio Sola
Thời tiết: Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2
0.83
0.83
U
2
1.05
1.05
1
2.43
2.43
X
2.95
2.95
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Banfield
Phút
Racing Club
Juan Pablo Alvarez 1 - 0
47'
56'
Lorenzo Melgarejo
Ra sân: Carlos Alcaraz
Ra sân: Carlos Alcaraz
56'
Nery Domínguez↓
Ra sân:
Ra sân:
56'
Dario Cvitanich↓
Ra sân:
Ra sân:
63'
Gaston Nicolas Reniero
Ra sân:
Ra sân:
64'
Nery Domínguez
64'
Alexis Soto
65'
Gaston Nicolas Reniero
Luciano Gomez
Ra sân: Emanuel Coronel
Ra sân: Emanuel Coronel
68'
Luciano Pons↓
Ra sân:
Ra sân:
73'
Agustin Urzi
Ra sân: Juan Pablo Alvarez
Ra sân: Juan Pablo Alvarez
73'
76'
Matias Rojas↓
Ra sân:
Ra sân:
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Banfield
Racing Club
7
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
4
41%
Kiểm soát bóng
59%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
10
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
3
1
Cứu thua
2
79
Pha tấn công
90
56
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Banfield
Racing Club
21
Payero
29
Pons
17
Castillo
32
Coronel
25
Cabrera
8
Galoppo
6
Lollo
3
Quintero...
1
Arboleda
2
Maldonad...
22
Alvarez
11
Cuadra
16
Martinez
19
Miranda
26
Alcaraz
4
Pillud
23
Domíngue...
30
Sigali
20
Cvitanic...
3
Soto
10
Rojas
1
Arias
Đội hình dự bị
Banfield
Ramiro Enrique
18
Alexis Sosa
19
Fabian Bordagaray
7
Juan Manuel Cruz
16
Luciano Gomez
24
Jesus Alberto Datolo
10
Facundo Altamirano
27
Agustin Urzi
11
Leonardo Matias Gonzalez Martinez
28
Nicolas Linares
5
Jonas Gutierrez
23
Racing Club
27
Tiago Nahuel Banega
6
Lucas Alfonso Orban
28
Tomas Chancalay
35
Lorenzo Melgarejo
2
Juan Cáceres
25
Gaston Gomez
31
Kevin Russel Gutierrez Gonzalez
50
Ignacio Galvan
18
Ezequiel Matias Schelotto
22
Gaston Nicolas Reniero
34
Maximiliano Lovera
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
33%
Kiểm soát bóng
32.67%
6.33
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.2
0.7
Bàn thua
0.7
5
Phạt góc
4.3
1.8
Thẻ vàng
1.8
3.9
Sút trúng cầu môn
4.8
41.5%
Kiểm soát bóng
39%
11
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banfield (15trận)
Chủ
Khách
Racing Club (20trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
2
1
3
5