Vòng Second Circle
16:30 ngày 26/03/2024
Bangladesh
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Palestine 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.92
-1.75
0.90
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
11.00
X
6.00
2
1.18
Hiệp 1
+0.75
0.78
-0.75
1.00
O 1.25
1.00
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Bangladesh Bangladesh
Phút
Palestine Palestine
Bishwanath Ghosh match yellow.png
7'
24'
match yellow.png Ameed Mhagna
Saad Uddin match yellow.png
27'
Mojibur Rahman Jony match yellow.png
45'
46'
match change Camilo Saldana
Ra sân: Mohammed Khalil
46'
match change Mahmoud Eid
Ra sân: Shehab Qunbar
61'
match change Hassan Alaa Aldeen
Ra sân: Zaid Qunbar
Md Sohel Rana
Ra sân: Jamal Bhuyan
match change
70'
Md Rafiqul Islam
Ra sân: Mohammed Fahim
match change
70'
75'
match yellow.png Oday Kharoub
76'
match change Islam Batran
Ra sân: Mohammed Bassim
Mohammad Sohel Rana match yellow.png
81'
Mehedi Hasan Srabon
Ra sân: Mitul Marma
match change
84'
Isa Faysal
Ra sân: Mojibur Rahman Jony
match change
89'
90'
match change Samer Zubaida
Ra sân: Hassan Alaa Aldeen
90'
match yellow.pngmatch red Ameed Mhagna
90'
match goal 0 - 1 Michel Termanini
Kiến tạo: Islam Batran
90'
match yellow.png Camilo Saldana

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bangladesh Bangladesh
Palestine Palestine
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
12
16
 
Sút Phạt
 
18
84%
 
Kiểm soát bóng
 
16%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
18
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
7
 
Cứu thua
 
4
69
 
Pha tấn công
 
80
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jayed Ahmed
19
Md Sahariar Emon
18
Isa Faysal
8
Arman Foysal Akash
15
Md Rafiqul Islam
3
Mohamed Rahmat Mia
14
Hasan Murad
1
Anisur Rahman
16
Md Sohel Rana
9
Sumon Reza
7
Chandon Roy
23
Mehedi Hasan Srabon
Bangladesh Bangladesh 4-3-3
4-3-3 Palestine Palestine
13
Marma
22
Uddin
2
shakil
4
Barman
12
Ghosh
17
Rana
6
Bhuyan
5
Ridoy
20
Jony
10
Rakib
11
Fahim
22
Hamada
7
Al-Batat
15
Termanin...
20
Mhagna
2
Khalil
6
Kharoub
3
Bassim
10
Warda
13
Qunbar
11
Dabbagh
9
Qunbar

Substitutes

8
Hassan Alaa Aldeen
16
Mahdi Assi
21
Islam Batran
23
Mahmoud Eid
17
Mousa Farawi
4
Yaser Hamed
14
Samer Jondi
1
Baraa Kharoub
12
Camilo Saldana
5
Mohammed Saleh
19
Ameed Sawafta
18
Samer Zubaida
Đội hình dự bị
Bangladesh Bangladesh
Jayed Ahmed 21
Md Sahariar Emon 19
Isa Faysal 18
Arman Foysal Akash 8
Md Rafiqul Islam 15
Mohamed Rahmat Mia 3
Hasan Murad 14
Anisur Rahman 1
Md Sohel Rana 16
Sumon Reza 9
Chandon Roy 7
Mehedi Hasan Srabon 23
Bangladesh Palestine
8 Hassan Alaa Aldeen
16 Mahdi Assi
21 Islam Batran
23 Mahmoud Eid
17 Mousa Farawi
4 Yaser Hamed
14 Samer Jondi
1 Baraa Kharoub
12 Camilo Saldana
5 Mohammed Saleh
19 Ameed Sawafta
18 Samer Zubaida

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 7.33
46% Kiểm soát bóng 48.67%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.2
2.9 Phạt góc 5.7
2.8 Thẻ vàng 1.9
3 Sút trúng cầu môn 4.9
42.9% Kiểm soát bóng 46.8%
4.2 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bangladesh (6trận)
Chủ Khách
Palestine (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0