Banik Ostrava
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
Dynamo Ceske Budejovice
Địa điểm: Ostrava Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.03
1.03
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.83
0.83
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.81
0.81
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Banik Ostrava
Phút
Dynamo Ceske Budejovice
2'
0 - 1 Daniel Hais
Kiến tạo: Lukas Cmelik
Kiến tạo: Lukas Cmelik
Carlos Eduardo Lopes Cruz
18'
49'
0 - 2 Lukas Cmelik
58'
Jakub Svec
Ra sân: Lukas Cmelik
Ra sân: Lukas Cmelik
Petr Jaron
Ra sân: Gigli Ndefe
Ra sân: Gigli Ndefe
64'
Muhamed Tijani
Ra sân: Jiri Boula
Ra sân: Jiri Boula
71'
73'
Branislav Sluka
Petr Jaron
73'
Muhamed Tijani 1 - 2
Kiến tạo: David Lischka
Kiến tạo: David Lischka
82'
83'
Lukas Skovajsa
Ra sân: Daniel Hais
Ra sân: Daniel Hais
89'
Martin Sladky
Ra sân: Patrik Hellebrand
Ra sân: Patrik Hellebrand
90'
Martin Janacek
Ladislav Almasi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Banik Ostrava
Dynamo Ceske Budejovice
15
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
23
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
4
15
Sút ra ngoài
3
15
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
12
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
2
1
Cứu thua
5
146
Pha tấn công
100
122
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Banik Ostrava
4-2-3-1
4-2-3-1
Dynamo Ceske Budejovice
16
Lastuvka
25
Fleisman
19
Lischka
17
Frydrych
77
Ndefe
5
Boula
11
Kuzmanov...
8
Plavsic
21
Klima
28
Cruz
99
Almasi
30
Janacek
12
Colic
3
Kralik
2
Havel
20
Sluka
4
Broukal
11
Cavos
21
Cmelik
18
Hellebra...
13
Potocny
14
Hais
Đội hình dự bị
Banik Ostrava
David Buchta
9
Daniel Smekal
13
Eldar Sehic
33
Muhamed Tijani
26
Daniel Tetour
6
Petr Jaron
14
Robert Miskovic
18
Martin Hruby
1
Karel Pojezny
7
Filip Kaloc
22
Dynamo Ceske Budejovice
7
Jakub Svec
22
Martin Sladky
9
Jakub Matousek
15
Ondrej Coudek
5
David Krch
27
Matej Mrsic
25
Lukas Skovajsa
1
David Sipos
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
3.67
6.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
8
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.7
1.4
Bàn thua
1.9
5.8
Phạt góc
6
2.6
Thẻ vàng
2.7
5.6
Sút trúng cầu môn
4.2
50%
Kiểm soát bóng
50.4%
9.4
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banik Ostrava (32trận)
Chủ
Khách
Dynamo Ceske Budejovice (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
6
HT-H/FT-T
4
2
5
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
1
0
HT-B/FT-B
2
6
7
0