Barcelona SC(ECU)
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Estudiantes La Plata
Địa điểm: Estadio Monumental Banco Pichincha
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.78
0.78
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.93
0.93
1
2.38
2.38
X
3.10
3.10
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.01
1.01
O
1
1.02
1.02
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Barcelona SC(ECU)
Phút
Estudiantes La Plata
26'
Guido Marcelo Carrillo Goal Disallowed
Fidel Martinez 1 - 0
Kiến tạo: Francisco Fydriszewski
Kiến tạo: Francisco Fydriszewski
29'
Janner Hitcler Corozo Alman
35'
45'
1 - 1 Luis Leonardo Godoy
Kiến tạo: Benjamin Rollheiser
Kiến tạo: Benjamin Rollheiser
Joshue Jampier Quinonez Rodriguez
54'
Fernando Vicente Gaibor
64'
Janner Hitcler Corozo Alman 2 - 1
Kiến tạo: Adonis Stalin Preciado Quintero
Kiến tạo: Adonis Stalin Preciado Quintero
78'
82'
Luciano Lollo
83'
Gaston Benedetti Taffarel
Leonai Souza de Almeida
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Barcelona SC(ECU)
Estudiantes La Plata
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
13
3
Cản sút
4
51%
Kiểm soát bóng
49%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
397
Số đường chuyền
383
13
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
21
8
Rê bóng thành công
17
13
Đánh chặn
4
8
Thử thách
11
116
Pha tấn công
91
51
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
3.33
2
Sút trúng cầu môn
3.67
53.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
13
Phạm lỗi
16.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.6
1
Bàn thua
0.6
3.3
Phạt góc
4.7
2.3
Thẻ vàng
2
2.9
Sút trúng cầu môn
3.7
52.4%
Kiểm soát bóng
56%
11.6
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona SC(ECU) (20trận)
Chủ
Khách
Estudiantes La Plata (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
4
2
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
3
0
2