Vòng 5
02:00 ngày 17/09/2023
Barcelona
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Betis
Địa điểm: Spotify Camp Nou
Thời tiết: Quang đãng, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.85
O 2.75
0.82
U 2.75
1.08
1
1.36
X
4.80
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Betis Betis
Joao Felix Sequeira 1 - 0
Kiến tạo: Oriol Romeu Vidal
match goal
25'
Robert Lewandowski 2 - 0
Kiến tạo: Andreas Christensen
match goal
32'
46'
match change Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
46'
match change Francisco Barbosa Vieites
Ra sân: Rui Silva
Ferran Torres 3 - 0 match goal
62'
Lamine Yamal
Ra sân: Joao Felix Sequeira
match change
64'
Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Ferran Torres
match change
64'
Ilkay Gundogan
Ra sân: Oriol Romeu Vidal
match change
64'
66'
match change Guido Rodriguez
Ra sân: Marc Roca
66'
match change Juan Cruz Diaz Esposito
Ra sân: Ayoze Perez
66'
match change Rodri Sanchez
Ra sân: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Raphael Dias Belloli,Raphinha 4 - 0
Kiến tạo: Robert Lewandowski
match goal
66'
72'
match yellow.png Marc Bartra Aregall
Inigo Martinez Berridi
Ra sân: Andreas Christensen
match change
76'
Marcos Alonso
Ra sân: Alejandro Balde
match change
76'
Joao Cancelo 5 - 0
Kiến tạo: Robert Lewandowski
match goal
81'
84'
match yellow.png Guido Rodriguez
Inigo Martinez Berridi match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Betis Betis
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
647
 
Số đường chuyền
 
337
91%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu
 
6
7
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
17
17
 
Đánh chặn
 
11
14
 
Ném biên
 
9
11
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
64
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Raphael Dias Belloli,Raphinha
22
Ilkay Gundogan
17
Marcos Alonso
5
Inigo Martinez Berridi
27
Lamine Yamal
13
Ignacio Pena Sotorres
35
Unai Hernandez
30
Marc Casado
26
Ander Astralaga
20
Sergi Roberto Carnicer
Barcelona Barcelona 4-3-3
4-2-3-1 Betis Betis
1
Stegen
3
Balde
15
Christen...
23
Kounde
2
Cancelo
21
Jong
18
Vidal
6
Gaviria
14
Sequeira
9
Lewandow...
7
Torres
13
Silva
2
Bellerin
15
Aregall
28
Riad
3
Miranda
27
Altimira
21
Roca
11
Silva
22
Suarez,I...
10
Perez
12
Jose

Substitutes

5
Guido Rodriguez
7
Abdessamad Ezzalzouli
17
Rodri Sanchez
16
Juan Cruz Diaz Esposito
30
Francisco Barbosa Vieites
6
German Alejo Pezzella
31
Guilherme Fernandes
9
Borja Iglesias Quintas
20
Abner Vinicius Da Silva Santos
40
Enrique Fernández
38
Assane Diao
42
Pablo Busto
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Raphael Dias Belloli,Raphinha 11
Ilkay Gundogan 22
Marcos Alonso 17
Inigo Martinez Berridi 5
Lamine Yamal 27
Ignacio Pena Sotorres 13
Unai Hernandez 35
Marc Casado 30
Ander Astralaga 26
Sergi Roberto Carnicer 20
Barcelona Betis
5 Guido Rodriguez
7 Abdessamad Ezzalzouli
17 Rodri Sanchez
16 Juan Cruz Diaz Esposito
30 Francisco Barbosa Vieites
6 German Alejo Pezzella
31 Guilherme Fernandes
9 Borja Iglesias Quintas
20 Abner Vinicius Da Silva Santos
40 Enrique Fernández
38 Assane Diao
42 Pablo Busto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 5
61% Kiểm soát bóng 49.67%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.7
6.1 Phạt góc 6.1
2.7 Thẻ vàng 2.3
5.8 Sút trúng cầu môn 4.4
58.1% Kiểm soát bóng 50.9%
10.8 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (49trận)
Chủ Khách
Betis (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
7
4
HT-H/FT-T
8
2
4
5
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
1
4
4
7
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
2
10
1
6

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 2 1 0 12 6 50% 0 0 16 7.24
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 16 16 100% 0 0 18 6.85
18 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 42 91.3% 1 0 50 7.3
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 20 95.24% 0 0 37 7.24
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 1 44 44 100% 0 1 47 7.33
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 0 62 58 93.55% 1 0 64 6.66
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 53 46 86.79% 0 2 59 7.17
7 Ferran Torres Cánh phải 0 0 1 10 7 70% 2 0 20 6.6
14 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 2 2 0 20 19 95% 5 0 44 7.83
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 24 7.12
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 24 85.71% 2 1 40 7.02

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marc Bartra Aregall Trung vệ 1 0 0 14 11 78.57% 0 1 25 6.32
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 0 0 2 21 20 95.24% 4 0 35 6.32
2 Hector Bellerin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 18 5.94
13 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 21 6.14
10 Ayoze Perez Cánh trái 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 29 6.43
21 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 14 82.35% 2 0 21 5.74
3 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 26 5.89
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 2 1 1 14 12 85.71% 0 0 18 5.97
30 Francisco Barbosa Vieites Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 1 0 0 4 2 50% 0 0 10 5.82
28 Chadi Riad Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 5.74
7 Abdessamad Ezzalzouli Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
27 Sergi Altimira Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 0 0 30 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ