Vòng 5
02:00 ngày 21/09/2021
Barcelona
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Granada CF
Địa điểm: Camp Nou
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
1.00
O 3.25
0.98
U 3.25
0.90
1
1.23
X
5.50
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.89
+0.75
0.99
O 1.25
0.71
U 1.25
1.20

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Granada CF Granada CF
2'
match goal 0 - 1 Domingos Duarte
Kiến tạo: Sergio Escudero Palomo
30'
match change Angel Montoro Sanchez
Ra sân: Yan Brice
40'
match yellow.png Angel Montoro Sanchez
Óscar Mingueza
Ra sân: Alejandro Balde
match change
42'
45'
match change Carlos Neva
Ra sân: Sergio Escudero Palomo
Luuk de Jong
Ra sân: Sergi Roberto Carnicer
match change
45'
Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Philippe Coutinho Correia
match change
60'
67'
match change Maxime Gonalons
Ra sân: Antonio Puertas
67'
match change Luis Javier Suarez Charris
Ra sân: Jorge Molina Vidal
71'
match yellow.png Maxime Gonalons
Riqui Puig
Ra sân: Sergi Busquets Burgos
match change
74'
Gerard Pique Bernabeu
Ra sân: Yusuf Demir
match change
75'
Óscar Mingueza match yellow.png
77'
78'
match change German Sanchez Barahona
Ra sân: Luis Alfonso Abram Ugarelli
86'
match yellow.png Luis Maximiano
87'
match yellow.png Monchu
88'
match yellow.png Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
Ronald Federico Araujo da Silva match yellow.png
88'
Gerard Pique Bernabeu match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Carlos Bacca
Ronald Federico Araujo da Silva 1 - 1
Kiến tạo: Pablo Martin Paez Gaviria
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Granada CF Granada CF
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
6
17
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
14
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
638
 
Số đường chuyền
 
195
91%
 
Chuyền chính xác
 
62%
15
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
0
46
 
Đánh đầu
 
46
24
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
155
 
Pha tấn công
 
65
110
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Pablo Martin Paez Gaviria
6
Riqui Puig
22
Óscar Mingueza
13
Norberto Murara Neto
15
Clement Lenglet
23
Samuel Umtiti
3
Gerard Pique Bernabeu
17
Luuk de Jong
26
Ignacio Pena Sotorres
Barcelona Barcelona 4-3-3
4-1-4-1 Granada CF Granada CF
1
Stegen
31
Balde
4
Silva
24
Erick
2
Dest
21
Jong
5
Burgos
20
Carnicer
14
Correia
9
Depay
11
Demir
1
Maximian...
17
Ruz,Quin...
22
Duarte
18
Ugarelli
3
Palomo
5
Milla
10
Puertas
14
Monchu
8
Brice
11
Machis
23
Vidal

Substitutes

4
Maxime Gonalons
15
Carlos Neva
2
Santiago Arias Naranjo
20
Carlos Bacca
13
Aaron Escandell
6
German Sanchez Barahona
26
Isma Ruiz
9
Luis Javier Suarez Charris
21
Ruben Rochina
16
Victor David Diaz Miguel
7
Alberto Soro
19
Angel Montoro Sanchez
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Pablo Martin Paez Gaviria 30
Riqui Puig 6
Óscar Mingueza 22
Norberto Murara Neto 13
Clement Lenglet 15
Samuel Umtiti 23
Gerard Pique Bernabeu 3
Luuk de Jong 17
Ignacio Pena Sotorres 26
Barcelona Granada CF
4 Maxime Gonalons
15 Carlos Neva
2 Santiago Arias Naranjo
20 Carlos Bacca
13 Aaron Escandell
6 German Sanchez Barahona
26 Isma Ruiz
9 Luis Javier Suarez Charris
21 Ruben Rochina
16 Victor David Diaz Miguel
7 Alberto Soro
19 Angel Montoro Sanchez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
49.33% Kiểm soát bóng 42.33%
12.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.7
4.9 Phạt góc 3.6
2.7 Thẻ vàng 2.3
5.2 Sút trúng cầu môn 3.3
55.5% Kiểm soát bóng 42%
10.5 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (45trận)
Chủ Khách
Granada CF (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
9
HT-H/FT-T
8
2
1
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
2
9
3
1