Vòng 24
03:00 ngày 12/02/2024
Barcelona
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Granada CF
Địa điểm: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.13
+2
0.78
O 3.5
1.04
U 3.5
0.84
1
1.18
X
7.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 1.5
1.14
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Granada CF Granada CF
Lamine Yamal 1 - 0
Kiến tạo: Joao Cancelo
match goal
14'
33'
match yellow.png Sergio Ruiz Alonso
43'
match goal 1 - 1 Ricard Sanchez Sendra
Kiến tạo: Facundo Pellistri Rebollo
60'
match goal 1 - 2 Facundo Pellistri Rebollo
Kiến tạo: Myrto Uzuni
Robert Lewandowski 2 - 2
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
match goal
63'
66'
match goal 2 - 3 Ignasi Miquel
Kiến tạo: Faitout Maouassa
Fermin Lopez
Ra sân: Andreas Christensen
match change
67'
75'
match change Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Oscar Melendo
Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Joao Cancelo
match change
75'
Fermin Lopez match yellow.png
78'
78'
match yellow.png Ignasi Miquel
Lamine Yamal 3 - 3 match goal
80'
84'
match change Douglas Matias Arezo Martinez
Ra sân: Myrto Uzuni
84'
match change Kamil Jozwiak
Ra sân: Facundo Pellistri Rebollo
Marc Guiu
Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
match change
89'
90'
match change Raul Torrente
Ra sân: Gerard Gumbau

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Granada CF Granada CF
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
15
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
624
 
Số đường chuyền
 
311
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
13
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
20
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
23
14
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
130
 
Pha tấn công
 
66
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Raphael Dias Belloli,Raphinha
16
Fermin Lopez
38
Marc Guiu
13
Ignacio Pena Sotorres
37
Pau Victor Delgado
30
Marc Casado
39
Hector Fort
31
Diego Kochen
4
Ronald Federico Araujo da Silva
Barcelona Barcelona 4-3-3
4-1-4-1 Granada CF Granada CF
1
Stegen
2
Cancelo
5
Berridi
33
Cubarsi
23
Kounde
22
Gundogan
15
Christen...
21
Jong
8
Lopez
9
Lewandow...
27
2
Yamal
25
Batalla
12
Sendra
4
Rubio
14
Miquel
3
Maouassa
6
Hongla
19
Rebollo
20
Alonso
23
Gumbau
21
Melendo
11
Uzuni

Substitutes

18
Kamil Jozwiak
9
Jose Maria Callejon Bueno
28
Raul Torrente
8
Douglas Matias Arezo Martinez
13
Marc Martinez Aranda
10
Antonio Puertas
15
Carlos Neva
31
Adrian Lopez Garrote
32
Miki Bosch
17
Theo Corbeanu
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Raphael Dias Belloli,Raphinha 11
Fermin Lopez 16
Marc Guiu 38
Ignacio Pena Sotorres 13
Pau Victor Delgado 37
Marc Casado 30
Hector Fort 39
Diego Kochen 31
Ronald Federico Araujo da Silva 4
Barcelona Granada CF
18 Kamil Jozwiak
9 Jose Maria Callejon Bueno
28 Raul Torrente
8 Douglas Matias Arezo Martinez
13 Marc Martinez Aranda
10 Antonio Puertas
15 Carlos Neva
31 Adrian Lopez Garrote
32 Miki Bosch
17 Theo Corbeanu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 1.33
9 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.67
9 Sút trúng cầu môn 2.33
65% Kiểm soát bóng 36.67%
10.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1.6
5.9 Phạt góc 3.6
2.7 Thẻ vàng 2.3
6.2 Sút trúng cầu môn 3.4
56.9% Kiểm soát bóng 44.1%
10.2 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (47trận)
Chủ Khách
Granada CF (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
10
HT-H/FT-T
8
2
1
4
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
1
4
2
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
2
9
3
1

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 2 0 22 6.15
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 1 1 0 10 7 70% 0 1 16 6.15
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 27 5.86
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 33 32 96.97% 0 2 38 6.36
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 10 62.5% 0 0 36 6.63
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 2 26 6.32
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 41 6.17
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 47 41 87.23% 1 0 58 5.98
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 1 0 36 6.48
27 Lamine Yamal Cánh phải 1 1 0 18 13 72.22% 1 0 30 6.99
33 Pau Cubarsi Defender 0 0 0 51 46 90.2% 0 2 56 6.45

Granada CF Granada CF
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ignasi Miquel Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 20 6.38
23 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 21 17 80.95% 2 0 27 6.47
25 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 1 28 5.91
3 Faitout Maouassa Hậu vệ cánh trái 2 0 0 7 5 71.43% 3 1 25 6.29
6 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 28 6.62
21 Oscar Melendo Tiền vệ công 1 0 0 11 7 63.64% 1 1 19 6.65
4 Miguel Miguel Rubio Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 1 36 6.08
11 Myrto Uzuni Cánh trái 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 12 6.12
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ trụ 0 0 1 24 17 70.83% 0 0 30 6.31
19 Facundo Pellistri Rebollo Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 2 0 18 6.89
12 Ricard Sanchez Sendra Hậu vệ cánh phải 1 1 0 24 19 79.17% 1 0 41 7.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ