Vòng 1
01:00 ngày 16/08/2021
Barcelona
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Sociedad
Địa điểm: Camp Nou
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.96
+1.25
0.92
O 3
0.84
U 3
1.02
1
1.45
X
4.30
2
6.30
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Sociedad Sociedad
Gerard Pique Bernabeu 1 - 0
Kiến tạo: Memphis Depay
match goal
19'
37'
match yellow.png Martin Zubimendi Ibanez
Martin Braithwaite 2 - 0
Kiến tạo: Frenkie De Jong
match goal
45'
46'
match change Jon Bautista
Ra sân: David Jimenez Silva
46'
match change Ander Barrenetxea Muguruza
Ra sân: Adnan Januzaj
Sergi Busquets Burgos match yellow.png
57'
Martin Braithwaite 3 - 0 match goal
59'
61'
match yellow.png Aritz Elustondo
62'
match yellow.png Aihen Munoz Capellan
66'
match change Gorosabel
Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
66'
match change Julen Lobete Cienfuegos
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
Sergi Roberto Carnicer
Ra sân: Frenkie De Jong
match change
71'
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Ra sân: Sergino Dest
match change
71'
78'
match yellow.png Robin Le Normand
81'
match change Jon Pacheco
Ra sân: Aritz Elustondo
82'
match goal 3 - 1 Julen Lobete Cienfuegos
Kiến tạo: Ander Barrenetxea Muguruza
Ronald Federico Araujo da Silva
Ra sân: Garcia Erick
match change
83'
Nicolas Gonzalez Iglesias
Ra sân: Sergi Busquets Burgos
match change
83'
Nicolas Gonzalez Iglesias match yellow.png
84'
85'
match goal 3 - 2 Mikel Oyarzabal
Sergi Roberto Carnicer 4 - 2
Kiến tạo: Martin Braithwaite
match goal
90'
Clement Lenglet
Ra sân: Memphis Depay
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
3
26
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
539
 
Số đường chuyền
 
329
88%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
24
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
9
37
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
89
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Arnau Urena Tenas
22
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
20
Sergi Roberto Carnicer
26
Ignacio Pena Sotorres
4
Ronald Federico Araujo da Silva
28
Nicolas Gonzalez Iglesias
27
Yusuf Demir
15
Clement Lenglet
6
Riqui Puig
30
Pablo Martin Paez Gaviria
14
Rey Manaj
31
Alejandro Balde
Barcelona Barcelona 4-3-3
4-2-3-1 Sociedad Sociedad
13
Neto
18
Ramos
3
Bernabeu
24
Erick
2
Dest
16
Lopez
5
Burgos
21
Jong
12
2
Braithwa...
9
Depay
7
Griezman...
1
Remiro
2
Bengoetx...
6
Elustond...
24
Normand
12
Capellan
8
Zazon
3
Ibanez
11
Januzaj
21
Silva
10
Oyarzaba...
7
Manzaner...

Substitutes

34
Gaizka Ayesa
26
Jon Pacheco
22
Ander Barrenetxea Muguruza
27
Benat Turrientes
18
Gorosabel
16
Ander Guevara Lajo
35
Julen Lobete Cienfuegos
4
Asier Illarramendi
29
Robert Navarro
25
Jon Bautista
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Arnau Urena Tenas 36
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior 22
Sergi Roberto Carnicer 20
Ignacio Pena Sotorres 26
Ronald Federico Araujo da Silva 4
Nicolas Gonzalez Iglesias 28
Yusuf Demir 27
Clement Lenglet 15
Riqui Puig 6
Pablo Martin Paez Gaviria 30
Rey Manaj 14
Alejandro Balde 31
Barcelona Sociedad
34 Gaizka Ayesa
26 Jon Pacheco
22 Ander Barrenetxea Muguruza
27 Benat Turrientes
18 Gorosabel
16 Ander Guevara Lajo
35 Julen Lobete Cienfuegos
4 Asier Illarramendi
29 Robert Navarro
25 Jon Bautista

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 55.33%
12.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.5
4.9 Phạt góc 7.9
2.7 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 5.4
55.5% Kiểm soát bóng 59.1%
10.5 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (45trận)
Chủ Khách
Sociedad (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
3
HT-H/FT-T
8
2
1
1
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
3
0
HT-H/FT-H
1
4
6
8
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
2
8
HT-B/FT-B
2
9
3
5