Vòng 33
02:00 ngày 30/04/2024
Barcelona
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 2)
Valencia 1
Địa điểm: Spotify Camp Nou
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.84
+1.25
1.06
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
1.40
X
4.60
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Barcelona Barcelona
Phút
Valencia Valencia
Fermin Lopez 1 - 0
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
match goal
22'
27'
match goal 1 - 1 Hugo Duro
38'
match pen 1 - 2 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Pau Cubarsi match yellow.png
42'
45'
match change Jaume Domenech Sanchez
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
45'
match red Giorgi Mamardashvili
45'
match var Giorgi Mamardashvili Card changed
Inigo Martinez Berridi
Ra sân: Pau Cubarsi
match change
46'
Sergi Roberto Carnicer
Ra sân: Andreas Christensen
match change
46'
Robert Lewandowski 2 - 2
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
match goal
49'
Joao Felix Sequeira
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
match change
66'
70'
match change Alberto Mari
Ra sân: Hugo Duro
71'
match change Hugo Guillamon
Ra sân: Javier Guerra
Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Fermin Lopez
match change
73'
79'
match change Sergi Canos
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
79'
match change Cenk ozkacar
Ra sân: Peter Federico Gonzalez Carmona
Ferran Torres
Ra sân: Joao Cancelo
match change
80'
Robert Lewandowski 3 - 2
Kiến tạo: Ronald Federico Araujo da Silva
match goal
82'
Robert Lewandowski 4 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona Barcelona
Valencia Valencia
match ok
Giao bóng trước
15
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
28
 
Tổng cú sút
 
5
13
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Sút Phạt
 
14
80%
 
Kiểm soát bóng
 
20%
83%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
17%
738
 
Số đường chuyền
 
186
91%
 
Chuyền chính xác
 
59%
12
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
13
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
9
9
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
153
 
Pha tấn công
 
39
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Joao Felix Sequeira
8
Pedro Golzalez Lopez
7
Ferran Torres
20
Sergi Roberto Carnicer
5
Inigo Martinez Berridi
19
Vitor Hugo Roque Ferreira
13
Ignacio Pena Sotorres
30
Marc Casado
39
Hector Fort
17
Marcos Alonso
18
Oriol Romeu Vidal
31
Diego Kochen
Barcelona Barcelona 4-3-3
4-4-2 Valencia Valencia
1
Stegen
2
Cancelo
33
Cubarsi
4
Silva
23
Kounde
16
Lopez
15
Christen...
22
Gundogan
11
Belloli,...
9
3
Lewandow...
27
Yamal
25
Mamardas...
12
Correia
3
Mosquera
34
Gasiorow...
21
Vazquez
11
Carmona
8
Guerra
18
Pepelu
16
Noguerol
10
Almeida
9
Duro

Substitutes

1
Jaume Domenech Sanchez
7
Sergi Canos
6
Hugo Guillamon
22
Alberto Mari
15
Cenk ozkacar
19
Selim Amallah
13
Cristian Rivero Sabater
31
Ruben Iranzo
47
David Otorbi
Đội hình dự bị
Barcelona Barcelona
Joao Felix Sequeira 14
Pedro Golzalez Lopez 8
Ferran Torres 7
Sergi Roberto Carnicer 20
Inigo Martinez Berridi 5
Vitor Hugo Roque Ferreira 19
Ignacio Pena Sotorres 13
Marc Casado 30
Hector Fort 39
Marcos Alonso 17
Oriol Romeu Vidal 18
Diego Kochen 31
Barcelona Valencia
1 Jaume Domenech Sanchez
7 Sergi Canos
6 Hugo Guillamon
22 Alberto Mari
15 Cenk ozkacar
19 Selim Amallah
13 Cristian Rivero Sabater
31 Ruben Iranzo
47 David Otorbi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 2
8.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
55.33% Kiểm soát bóng 36.33%
11.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 3.2
2.7 Thẻ vàng 1
5.6 Sút trúng cầu môn 3.7
56.8% Kiểm soát bóng 41.3%
10.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barcelona (46trận)
Chủ Khách
Valencia (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
6
4
HT-H/FT-T
8
2
2
4
HT-B/FT-T
3
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
1
4
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
4
HT-B/FT-B
2
9
4
3

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 1 0 5 85 81 95.29% 11 0 104 7.84
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 5 5 0 9 7 77.78% 1 2 27 9.89
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 24 24 100% 0 0 31 5.14
20 Sergi Roberto Carnicer Tiền vệ trụ 0 0 1 51 46 90.2% 0 0 60 6.28
5 Inigo Martinez Berridi Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 2 60 6.91
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 1 1 1 54 47 87.04% 5 1 79 6.69
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 30 5.91
23 Jules Kounde Trung vệ 3 1 1 121 113 93.39% 0 0 136 6.61
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh phải 1 1 2 20 18 90% 5 0 34 7.24
7 Ferran Torres Cánh trái 2 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.41
14 Joao Felix Sequeira Cánh trái 3 1 1 11 8 72.73% 0 0 19 6.45
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 6 3 2 91 85 93.41% 0 5 103 7.48
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 0 0 0 20 20 100% 0 0 24 6.72
27 Lamine Yamal Cánh phải 3 0 2 70 62 88.57% 4 0 97 7.22
16 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 2 1 0 26 22 84.62% 3 0 44 6.86
33 Pau Cubarsi Defender 0 0 0 60 53 88.33% 0 1 61 5.75

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jaume Domenech Sanchez Thủ môn 0 0 0 16 4 25% 0 0 27 7.55
7 Sergi Canos Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.79
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 18 12 66.67% 2 0 29 6.85
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 2 2 0 13 8 61.54% 0 3 24 7.52
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 40 6.46
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 0 0 16 6.76
15 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.05
6 Hugo Guillamon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 5.56
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 1 15 5 33.33% 0 0 22 5.73
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 22 5.78
11 Peter Federico Gonzalez Carmona Defender 1 0 1 9 6 66.67% 3 0 25 6.53
21 Jesus Vazquez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 4 40% 0 0 28 5.82
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 1 0 0 15 8 53.33% 0 1 27 6.75
22 Alberto Mari Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.92
16 Diego Lopez Noguerol Cánh trái 0 0 0 10 4 40% 1 1 23 5.97
34 Yarek Gasiorowski Defender 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 32 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ