Barnsley
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Huddersfield Town
Địa điểm: Oakwell Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
1.99
1.99
X
3.35
3.35
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Barnsley
Phút
Huddersfield Town
13'
0 - 1 Rarmani Edmonds-Green
Kiến tạo: Carel Eiting
Kiến tạo: Carel Eiting
Michal Helik 1 - 1
21'
Michal Helik
30'
Victor Adeboyejo
Ra sân: Dominik Frieser
Ra sân: Dominik Frieser
60'
71'
Alex Pritchard
Ra sân: Carel Eiting
Ra sân: Carel Eiting
Luke Thomas
Ra sân: Conor Chaplin
Ra sân: Conor Chaplin
74'
Herbie Kane
Ra sân: Matthew James
Ra sân: Matthew James
74'
81'
Adama Diakhaby
Ra sân: Isaac Mbenza
Ra sân: Isaac Mbenza
Romal Palmer
Ra sân: Alex Mowatt
Ra sân: Alex Mowatt
87'
George Miller
Ra sân: Cauley Woodrow
Ra sân: Cauley Woodrow
87'
Michal Helik 2 - 1
Kiến tạo: Mads Juel Andersen
Kiến tạo: Mads Juel Andersen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Barnsley
Huddersfield Town
5
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
1
44%
Kiểm soát bóng
56%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
342
Số đường chuyền
443
54%
Chuyền chính xác
63%
15
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
4
37
Đánh đầu
37
17
Đánh đầu thành công
20
0
Cứu thua
5
22
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
3
40
Ném biên
43
22
Cản phá thành công
10
19
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
1
148
Pha tấn công
82
51
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Barnsley
3-4-3
4-3-3
Huddersfield Town
1
Walton
6
Andersen
30
2
Helik
26
Sollbaue...
4
Styles
27
Mowatt
32
James
7
Brittain
11
Chaplin
9
Woodrow
28
Frieser
31
Schofiel...
2
Gordon
35
Edmonds-...
23
Sarr
3
Toffolo
14
Eiting
6
Hogg
8
OBrien
18
Mbenza
22
Campbell
7
Bacuna
Đội hình dự bị
Barnsley
Bradley Collins
40
Jasper Moon
34
Clarke Oduor
22
Victor Adeboyejo
29
Patrick Schmidt
19
Herbie Kane
8
Luke Thomas
16
Romal Palmer
21
George Miller
25
Huddersfield Town
29
Aaron Rowe
27
Romoney Crichlow-Noble
1
Ben Hamer
17
Demeaco Duhaney
5
Alex Vallejo
10
Alex Pritchard
11
Adama Diakhaby
28
Jaden Brown
24
Kian Harratt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
2.33
5
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2
52.33%
Kiểm soát bóng
40.67%
12
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.7
2.1
Bàn thua
2
4.3
Phạt góc
5.6
2.1
Thẻ vàng
2.3
4.1
Sút trúng cầu môn
3.7
58.2%
Kiểm soát bóng
42.4%
10.4
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnsley (55trận)
Chủ
Khách
Huddersfield Town (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
6
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
2
1
0
2
HT-T/FT-H
4
3
2
1
HT-H/FT-H
4
0
4
7
HT-B/FT-H
1
3
2
2
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
6
4
2
HT-B/FT-B
7
6
5
1