Barnsley
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Norwich City
Địa điểm: Oakwell Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.76
0.76
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.95
0.95
1
2.75
2.75
X
3.10
3.10
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.62
0.62
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Barnsley
Phút
Norwich City
Herbie Kane
Ra sân: Romal Palmer
Ra sân: Romal Palmer
46'
Callum Styles 1 - 0
56'
Conor Chaplin
Ra sân: Victor Adeboyejo
Ra sân: Victor Adeboyejo
57'
63'
Oliver Skipp
Ra sân: Alexander Tettey
Ra sân: Alexander Tettey
64'
Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Onel Hernandez
Ra sân: Onel Hernandez
Michael Sollbauer
Ra sân: Toby Sibbick
Ra sân: Toby Sibbick
64'
65'
Tyrese Omotoye
Ra sân: Jordan Hugill
Ra sân: Jordan Hugill
77'
Josh Martin
Ra sân: Kieran Dowell
Ra sân: Kieran Dowell
77'
Mario Vrancic
Ra sân: Lukas Rupp
Ra sân: Lukas Rupp
Patrick Schmidt
Ra sân: Cauley Woodrow
Ra sân: Cauley Woodrow
79'
George Miller
Ra sân: Dominik Frieser
Ra sân: Dominik Frieser
79'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Barnsley
Norwich City
9
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
16
Tổng cú sút
6
10
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
2
11
Sút Phạt
18
29%
Kiểm soát bóng
71%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
243
Số đường chuyền
644
59%
Chuyền chính xác
81%
15
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
6
32
Đánh đầu
32
10
Đánh đầu thành công
22
0
Cứu thua
7
29
Rê bóng thành công
6
0
Đánh chặn
8
15
Ném biên
38
0
Dội cột/xà
1
29
Cản phá thành công
6
26
Thử thách
9
100
Pha tấn công
101
56
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Barnsley
Norwich City
20
Sibbick
27
Mowatt
30
Helik
29
Adeboyej...
21
Palmer
4
Styles
28
Frieser
6
Andersen
40
Collins
7
Brittain
9
Woodrow
19
Sorensen
9
Hugill
25
Hernande...
27
Tettey
11
Placheta
5
Hanley
10
Dowell
1
Krul
7
Rupp
34
Gibson
2
Aarons
Đội hình dự bị
Barnsley
Conor Chaplin
11
Patrick Schmidt
19
Michael Sollbauer
26
Clarke Oduor
22
Herbie Kane
8
George Miller
25
Jack Walton
1
Ali Mohammed Omar
44
Jasper Moon
34
Norwich City
50
Daniel Barden
44
Andrew Omobamidele
17
Emiliano Buendia Stati
26
Bali Mumba
8
Mario Vrancic
20
Oliver Skipp
24
Josh Martin
53
Tyrese Omotoye
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
7.67
2.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4.33
55.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
13
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.8
1.9
Bàn thua
1
4.7
Phạt góc
6.1
1.9
Thẻ vàng
0.8
4
Sút trúng cầu môn
4.9
59.3%
Kiểm soát bóng
53.8%
9.8
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnsley (54trận)
Chủ
Khách
Norwich City (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
8
HT-H/FT-T
3
2
6
5
HT-B/FT-T
2
1
1
0
HT-T/FT-H
4
3
1
1
HT-H/FT-H
4
0
4
1
HT-B/FT-H
1
3
0
4
HT-T/FT-B
0
1
1
3
HT-H/FT-B
1
6
1
3
HT-B/FT-B
7
6
2
3