Barnsley
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Rotherham United
Địa điểm: Oakwell Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.88
0.88
O
2.5
1.12
1.12
U
2.5
0.75
0.75
1
1.74
1.74
X
3.45
3.45
2
4.65
4.65
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.83
0.83
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Barnsley
Phút
Rotherham United
Carlton Morris 1 - 0
Kiến tạo: Michal Helik
Kiến tạo: Michal Helik
2'
7'
Jamal Blackman
Ra sân: Viktor Johansson
Ra sân: Viktor Johansson
28'
Shaun Macdonald
45'
Richard Wood
Jordan Williams
Ra sân: Callum Styles
Ra sân: Callum Styles
46'
Toby Sibbick
Ra sân: Michael Sollbauer
Ra sân: Michael Sollbauer
51'
54'
Angus MacDonald
58'
George Hirst
Ra sân: Freddie Ladapo
Ra sân: Freddie Ladapo
Toby Sibbick
65'
78'
Wes Harding
Ra sân: Richard Wood
Ra sân: Richard Wood
78'
Benjamin Wiles
Ra sân: Shaun Macdonald
Ra sân: Shaun Macdonald
78'
Florian Jozefzoon
Ra sân: Jamie Lindsay
Ra sân: Jamie Lindsay
Aapo Halme
85'
Victor Adeboyejo
Ra sân: Carlton Morris
Ra sân: Carlton Morris
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Barnsley
Rotherham United
3
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
5
19
Sút Phạt
16
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
244
Số đường chuyền
290
39%
Chuyền chính xác
42%
15
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
2
95
Đánh đầu
95
47
Đánh đầu thành công
48
7
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
8
3
Đánh chặn
6
30
Ném biên
38
10
Cản phá thành công
8
9
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
93
Pha tấn công
103
39
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Barnsley
3-4-2-1
3-5-2
Rotherham United
40
Collins
6
Andersen
30
Helik
26
Sollbaue...
4
Styles
27
Mowatt
24
Halme
7
Brittain
9
Woodrow
14
Morris
10
Dike
1
Johansso...
20
Ihiekwe
6
Wood
21
MacDonal...
30
Giles
16
Lindsay
4
Macdonal...
5
Wing
11
Ogbene
10
Ladapo
24
Smith
Đội hình dự bị
Barnsley
Cameron Thompson
46
Jasper Moon
34
Jack Walton
1
Toby Sibbick
20
Conor Chaplin
11
Victor Adeboyejo
29
Clarke Oduor
22
Romal Palmer
21
Jordan Williams
2
Rotherham United
28
Florian Jozefzoon
17
Kieran Sadlier
8
Benjamin Wiles
27
Jamal Blackman
19
Wes Harding
18
Trevor Clarke
26
Daniel Barlaser
9
George Hirst
3
Joe Mattock
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
1.67
57%
Kiểm soát bóng
36.67%
11.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.2
2.2
Bàn thua
1.9
5.4
Phạt góc
3.1
2
Thẻ vàng
1.5
4.4
Sút trúng cầu môn
1.6
61%
Kiểm soát bóng
42.1%
9.5
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barnsley (52trận)
Chủ
Khách
Rotherham United (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
1
14
HT-H/FT-T
3
2
3
5
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
3
3
1
1
HT-H/FT-H
4
0
8
3
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
6
4
0
HT-B/FT-B
6
6
5
0