Vòng 26
22:00 ngày 01/01/2024
Barnsley
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Wigan Athletic
Địa điểm: Oakwell Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.80
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
1.57
X
4.00
2
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.95
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

Barnsley Barnsley
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
John Mcatee match yellow.png
33'
Devante Dewar Cole 1 - 0
Kiến tạo: Adam Phillips
match goal
45'
Callum Styles
Ra sân: Adam Phillips
match change
58'
Max Watters
Ra sân: John Mcatee
match change
58'
59'
match change Thelo Aasgaard
Ra sân: Callum Lang
59'
match change Charlie Wyke
Ra sân: Josh Magennis
64'
match yellow.png Charlie Wyke
Fabio Jalo
Ra sân: Devante Dewar Cole
match change
72'
75'
match change Luke Robinson
Ra sân: Zeze Steven Sessegnon
75'
match yellow.png Zeze Steven Sessegnon
76'
match change Callum Henry McManaman
Ra sân: Liam Morrison
76'
match change Jonny Smith
Ra sân: Liam Shaw
Callum Styles match yellow.png
82'
Luca Connell match yellow.png
86'
87'
match goal 1 - 1 Jonny Smith
Kiến tạo: Jordan Jones

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barnsley Barnsley
Wigan Athletic Wigan Athletic
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
495
 
Số đường chuyền
 
501
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
6
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
39
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
4
3
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
3
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
97
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Fabio Jalo
36
Max Watters
20
Callum Styles
17
Barry Cotter
4
Kacper Lopata
9
Sam Cosgrove
23
Ben Killip
Barnsley Barnsley 3-1-4-2
4-2-3-1 Wigan Athletic Wigan Athletic
1
Roberts
26
McCarthy
6
Gevigney
2
Williams
48
Connell
7
Cadden
8
Kane
30
Phillips
22
Keeffe
44
Cole
45
Mcatee
1
Tickle
7
Clare
6
Hughes
4
Morrison
5
Sessegno...
16
Shaw
26
Adeeko
17
Godo
19
Lang
14
Jones
28
Magennis

Substitutes

10
Thelo Aasgaard
20
Callum Henry McManaman
9
Charlie Wyke
18
Jonny Smith
34
Luke Robinson
22
Chris Sze
12
Benjamin Paul Amos
Đội hình dự bị
Barnsley Barnsley
Fabio Jalo 12
Max Watters 36
Callum Styles 20
Barry Cotter 17
Kacper Lopata 4
Sam Cosgrove 9
Ben Killip 23
Barnsley Wigan Athletic
10 Thelo Aasgaard
20 Callum Henry McManaman
9 Charlie Wyke
18 Jonny Smith
34 Luke Robinson
22 Chris Sze
12 Benjamin Paul Amos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
52.33% Kiểm soát bóng 54.33%
12 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 4
58.2% Kiểm soát bóng 57.6%
10.4 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barnsley (55trận)
Chủ Khách
Wigan Athletic (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
9
7
HT-H/FT-T
3
2
5
2
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
4
3
1
3
HT-H/FT-H
4
0
2
4
HT-B/FT-H
1
3
2
2
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
6
0
4
HT-B/FT-B
7
6
6
5

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Adam Phillips Midfielder 1 0 3 23 20 86.96% 1 0 30 7.2
1 Liam Roberts Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.54
7 Nicky Cadden Defender 0 0 2 25 20 80% 5 1 32 6.56
26 Jamie McCarthy Defender 0 0 0 44 34 77.27% 0 1 49 6.61
45 John Mcatee Tiền đạo thứ 2 1 1 1 19 16 84.21% 1 0 23 6.53
22 Corey O Keeffe Defender 0 0 0 25 24 96% 2 0 36 6.34
44 Devante Dewar Cole Tiền vệ công 3 3 0 10 9 90% 1 1 14 7.45
8 Herbie Kane Tiền vệ phòng ngự 4 0 1 31 24 77.42% 1 0 45 6.48
48 Luca Connell Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 39 88.64% 2 0 48 6.32
2 Jordan Williams Defender 0 0 0 35 28 80% 2 0 43 6.63
6 Maël de Gevigney Defender 0 0 0 62 55 88.71% 0 2 71 6.98

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Josh Magennis Forward 2 0 0 12 3 25% 0 6 17 6.19
14 Jordan Jones Midfielder 1 0 2 14 9 64.29% 4 0 23 5.96
7 Sean Clare Defender 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 21 5.96
19 Callum Lang Tiền vệ công 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 21 6.18
5 Zeze Steven Sessegnon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 0 2 28 6.17
16 Liam Shaw Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 12 75% 0 1 25 6.06
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 27 6.71
26 Babajide Adeeko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 20 6.5
6 Charlie Hughes Defender 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 29 6.09
17 Martial Godo Forward 0 0 2 13 9 69.23% 1 0 18 6.37
4 Liam Morrison Defender 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 38 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ