Barrow
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Port Vale
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.06
1.06
1
2.51
2.51
X
3.10
3.10
2
2.64
2.64
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
0.98
0.98
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Barrow
Phút
Port Vale
7'
Shaun Brisley
Bradley Barry
7'
8'
Cristian Montano
30'
0 - 1 Tom Conlon
Kiến tạo: Luke James Joyce
Kiến tạo: Luke James Joyce
45'
Tom Pope
Ra sân: Mark Cullen
Ra sân: Mark Cullen
51'
Kurtis Guthrie
Tom Beadling
59'
63'
Will Swan
Ra sân: Kurtis Guthrie
Ra sân: Kurtis Guthrie
63'
James Gibbons
Ra sân: Cristian Montano
Ra sân: Cristian Montano
63'
Danny Whitehead
Ra sân: Scott Burgess
Ra sân: Scott Burgess
Oliver Banks
Ra sân: Jason Taylor
Ra sân: Jason Taylor
66'
Calvin Andrew
Ra sân: Neal Eardley
Ra sân: Neal Eardley
66'
76'
0 - 2 Tom Conlon
Jamie Devitt
Ra sân: Tom Beadling
Ra sân: Tom Beadling
79'
Kgosi Ntlhe
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Barrow
Port Vale
8
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
3
15
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
332
Số đường chuyền
296
55%
Chuyền chính xác
48%
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
66
Đánh đầu
66
26
Đánh đầu thành công
40
3
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
9
2
Đánh chặn
2
36
Ném biên
16
12
Cản phá thành công
18
16
Thử thách
28
0
Kiến tạo thành bàn
2
91
Pha tấn công
80
68
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Barrow
3-5-2
4-3-3
Port Vale
1
Dixon
24
Ntlhe
5
Platt
31
Thomas
3
Brough
16
Beadling
4
Taylor
27
Barry
29
Eardley
33
James
9
Quigley
1
Brown
6
Smith
5
Legge
16
Brisley
11
Montano
20
Burgess
4
Joyce
10
2
Conlon
7
Worrall
13
Cullen
14
Guthrie
Đội hình dự bị
Barrow
Calvin Andrew
39
Jamie Devitt
36
Connor Brown
2
Oliver Banks
42
Chris Taylor
28
Scott Maloney
21
Port Vale
18
Danny Whitehead
34
Will Swan
32
Tom Scott
9
Tom Pope
19
David Amoo
2
James Gibbons
22
Harry McKirdy
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
2.67
2.67
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
36.67%
Kiểm soát bóng
42%
9
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.6
1.6
Bàn thua
1.5
4.3
Phạt góc
4
1.6
Thẻ vàng
1.3
4.1
Sút trúng cầu môn
3.6
44.4%
Kiểm soát bóng
43.4%
9.9
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barrow (51trận)
Chủ
Khách
Port Vale (58trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
7
4
8
HT-H/FT-T
3
4
5
5
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
1
4
4
0
HT-H/FT-H
4
2
3
6
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
2
5
3
HT-B/FT-B
3
5
8
2