Vòng 34
01:30 ngày 13/05/2022
Basel
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Grasshopper 1
Địa điểm: St. Jakob-Park
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
+0.75
0.80
O 3
1.01
U 3
0.85
1
1.81
X
3.80
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 1.25
1.11
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Basel Basel
Phút
Grasshopper Grasshopper
8'
match yellow.png Bendeguz Bolla
Andy Pelmard match yellow.png
41'
51'
match goal 0 - 1 Jose Brayan Riascos Valencia
Kiến tạo: Allan Arigoni
59'
match yellow.png Jose Brayan Riascos Valencia
75'
match yellow.png Christian Herc
77'
match yellow.pngmatch red Christian Herc
Sebastiano Esposito 1 - 1 match goal
84'
90'
match yellow.png Andre Luiz Moreira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Basel Basel
Grasshopper Grasshopper
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
11
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
579
 
Số đường chuyền
 
228
8
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
3
0
 
Dội cột/xà
 
2
15
 
Thử thách
 
11
123
 
Pha tấn công
 
87
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 2.67
46% Kiểm soát bóng 47%
12.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.5
1.6 Bàn thua 1.6
5 Phạt góc 5.4
2.3 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 2.6
51% Kiểm soát bóng 47.7%
12.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Basel (39trận)
Chủ Khách
Grasshopper (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
9
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
3
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
3
8
4
2