Basel
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Marseille
Địa điểm: St. Jakob-Park
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
1.04
-0.25
0.84
0.84
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
3.35
3.35
X
3.30
3.30
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.19
1.19
O
1
0.72
0.72
U
1
1.19
1.19
Diễn biến chính
Basel
Phút
Marseille
Fedor Chalov
26'
Wouter Burger
34'
35'
Amine Harit
Dan Ndoye 1 - 0
62'
70'
William Saliba
70'
Luan Peres Petroni
74'
1 - 1 Cengiz Under
Kiến tạo: Gerson Santos da Silva
Kiến tạo: Gerson Santos da Silva
Dan Ndoye
76'
86'
Steve Mandanda
90'
1 - 2 Valentin Rongier
Kiến tạo: Matteo Guendouzi
Kiến tạo: Matteo Guendouzi
Liam Millar
90'
90'
Gerson Santos da Silva
90'
Matteo Guendouzi
Tomas Tavares
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Basel
Marseille
3
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
5
Thẻ vàng
5
6
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
8
1
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
14
Sút Phạt
24
43%
Kiểm soát bóng
57%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
387
Số đường chuyền
508
19
Phạm lỗi
13
5
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
6
6
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
7
18
Thử thách
10
81
Pha tấn công
127
39
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Basel
4-2-3-1
4-4-2
Marseille
1
Lindner
30
Tavares
21
Pelmard
20
Frei
5
Lang
23
Burger
34
Xhaka
17
Millar
9
Esposito
27
Ndoye
99
Chalov
30
Mandanda
29
Kosok
2
Saliba
15
Caleta-C...
14
Petroni
7
Harit
6
Guendouz...
21
Rongier
22
Gueye
17
Under
13
Bakambu
Đội hình dự bị
Basel
Liam Chipperfield
40
Nasser Djiga
6
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
96
Felix Gebhardt
46
Albian Hajdari
76
Pajtim Kasami
7
Noah Katterbach
3
Sergio Lopez
22
Darian Males
19
Djordje Nikolic
13
Matías Palacios
35
Valentin Stocker
14
Marseille
5
Leonardo Balerdi
46
Aylan Benyahia-Tani
20
Konrad de la Fuente
12
Ahmadou Bamba Dieng
8
Gerson Santos da Silva
4
Boubacar Kamara
23
Sead Kolasinac
16
Pau Lopez Sabata
9
Arkadiusz Milik
1
Simon Ngapandouetnbu
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4.33
49.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
12.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
1.7
Bàn thua
1.8
5.2
Phạt góc
5.2
2.5
Thẻ vàng
2.4
4.5
Sút trúng cầu môn
4.2
51.3%
Kiểm soát bóng
48.2%
12.5
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Basel (40trận)
Chủ
Khách
Marseille (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
11
5
HT-H/FT-T
2
3
4
7
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
1
5
5
HT-B/FT-H
3
2
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
3
8
0
3