Basel
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 1)
Omonia Nicosia FC
Địa điểm: St. Jakob-Park
Thời tiết: Giông bão, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
0.94
+1.25
0.90
0.90
O
3
0.97
0.97
U
3
0.85
0.85
1
1.40
1.40
X
4.50
4.50
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.90
0.90
O
1.25
0.97
0.97
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Basel
Phút
Omonia Nicosia FC
Liam Millar 1 - 0
Kiến tạo: Pajtim Kasami
Kiến tạo: Pajtim Kasami
19'
27'
1 - 1 Jordi Gomez
40'
Jordi Gomez
Arthur Mendonça Cabral 2 - 1
41'
46'
Abdullahi Shehu
Ra sân: Mikkel Diskerud
Ra sân: Mikkel Diskerud
46'
Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko
Ra sân: Jan Lecjaks
Ra sân: Jan Lecjaks
46'
Fouad Bachirou
Ra sân: Jordi Gomez
Ra sân: Jordi Gomez
46'
Andronikos Kakoullis
Ra sân: Marko Scepovic
Ra sân: Marko Scepovic
Jordi Quintilla
Ra sân: Fabian Frei
Ra sân: Fabian Frei
62'
66'
Fotios Papoulis
Ra sân: Loizos Loizou
Ra sân: Loizos Loizou
Dan Ndoye
Ra sân: Liam Millar
Ra sân: Liam Millar
71'
Matías Palacios
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
71'
Edon Zhegrova 3 - 1
88'
90'
Michal Duris
Sebastiano Esposito
Ra sân: Darian Males
Ra sân: Darian Males
90'
Valentin Stocker
Ra sân: Edon Zhegrova
Ra sân: Edon Zhegrova
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Basel
Omonia Nicosia FC
8
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
7
10
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
3
15
Sút Phạt
10
60%
Kiểm soát bóng
40%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
496
Số đường chuyền
344
12
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
8
16
Rê bóng thành công
16
14
Đánh chặn
13
2
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
7
101
Pha tấn công
81
74
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Basel
4-2-3-1
4-4-2
Omonia Nicosia FC
1
Lindner
30
Tavares
21
Pelmard
4
Cumart
5
Lang
20
Frei
7
Kasami
17
Millar
19
Males
99
Zhegrova
10
Cabral
23
Uzoho
2
Psaltis
22
Lang
30
Panagiot...
17
Lecjaks
75
Loizou
16
Gomez
21
Tzionis
42
Diskerud
18
Duris
44
Scepovic
Đội hình dự bị
Basel
Dan Ndoye
27
Taulant Xhaka
34
Valentin Stocker
14
Jordi Quintilla
8
Nasser Djiga
6
Felix Gebhardt
46
Tician Tushi
24
Sergio Lopez
22
Wouter Burger
23
Sebastiano Esposito
9
Djordje Nikolic
13
Matías Palacios
35
Omonia Nicosia FC
79
Andreas Savva
15
Tomas Hubocan
5
Francisco Manuel Geraldo Rosa, Kiko
4
Abdullahi Shehu
13
Fotios Papoulis
8
Believe Atiemwen
76
Charalampos Charalampous
74
Kacper Chorazka
80
Andronikos Kakoullis
19
Fouad Bachirou
6
Hector Yuste Canton
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
3
46%
Kiểm soát bóng
50.67%
12.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.5
1.6
Bàn thua
0.6
5
Phạt góc
4.6
2.3
Thẻ vàng
1.6
4.5
Sút trúng cầu môn
3.8
51%
Kiểm soát bóng
47.7%
12.1
Phạm lỗi
8.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Basel (39trận)
Chủ
Khách
Omonia Nicosia FC (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
11
3
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
4
3
HT-B/FT-H
3
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
2
4
HT-B/FT-B
3
8
0
5