Vòng 2
19:15 ngày 24/07/2022
Basel
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Servette
Địa điểm: St. Jakob-Park
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.98
O 3
0.86
U 3
1.00
1
1.85
X
4.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 1.25
0.95
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Basel Basel
Phút
Servette Servette
28'
match yellow.png Nicolas Vouilloz
32'
match yellow.png Gael Clichy
35'
match yellow.png Chris Vianney Bedia
Dan Ndoye 1 - 0 match goal
45'
Fabian Frei match yellow.png
47'
74'
match yellow.png David Douline
Kasim Adams match yellow.png
84'
87'
match goal 1 - 1 Theo Valls
Kiến tạo: Miroslav Stevanovic
90'
match yellow.png Yoan Severin
Dan Ndoye match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Basel Basel
Servette Servette
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
18
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
8
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
527
 
Số đường chuyền
 
286
8
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
8
12
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
7
2
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Thử thách
 
10
119
 
Pha tấn công
 
89
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 43%
11.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 7.3
2.1 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.4
50.6% Kiểm soát bóng 51.4%
11.9 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Basel (41trận)
Chủ Khách
Servette (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
5
6
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
3
2
4
5
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
4
HT-B/FT-B
3
8
4
7