Baumit Jablonec 1
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 1)
FC Viktoria Plzen
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.83
0.83
O
3
0.91
0.91
U
3
0.89
0.89
1
3.25
3.25
X
3.65
3.65
2
1.86
1.86
Hiệp 1
+0.25
0.75
0.75
-0.25
1.12
1.12
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Baumit Jablonec
Phút
FC Viktoria Plzen
20'
0 - 1 Lukas Hejda
Kiến tạo: Tomas Chory
Kiến tạo: Tomas Chory
Milos Kratochvil
29'
Michal Cernak
Ra sân: David Stepanek
Ra sân: David Stepanek
50'
52'
Robin Hranac
55'
Tomas Chory
Matej Polidar
56'
59'
Matej Vydra
Ra sân: Idjessi Metsoko
Ra sân: Idjessi Metsoko
62'
Lukas Cerv
68'
Pavel Sulc
Jan Chramosta
Ra sân: Vaclav Drchal
Ra sân: Vaclav Drchal
70'
Jan Chramosta 1 - 1
Kiến tạo: Jakub Martinec
Kiến tạo: Jakub Martinec
73'
76'
Lukas Kalvach
76'
Lukas Kalvach
Ra sân: Ibrahim Traore
Ra sân: Ibrahim Traore
Matej Polidar
79'
84'
1 - 2 Tomas Chory
Kiến tạo: Pavel Sulc
Kiến tạo: Pavel Sulc
Matous Krulich
Ra sân: Sebastian Nebyla
Ra sân: Sebastian Nebyla
88'
Tomas Hubschman
Ra sân: Dominik Holly
Ra sân: Dominik Holly
88'
Filip Soucek
90'
90'
Jan Kliment
Ra sân: Tomas Chory
Ra sân: Tomas Chory
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Baumit Jablonec
FC Viktoria Plzen
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
6
9
Sút ra ngoài
9
21
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
303
Số đường chuyền
393
14
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
3
1
Đánh chặn
5
6
Thử thách
13
105
Pha tấn công
116
78
Tấn công nguy hiểm
89
Đội hình xuất phát
Baumit Jablonec
3-5-2
3-4-2-1
FC Viktoria Plzen
1
Hanus
6
Soucek
4
Tekijask...
5
Stepanek
21
Polidar
26
Holly
17
Kratochv...
25
Nebyla
77
Chanturi...
22
Martinec
23
Drchal
16
Jedlicka
40
Dweh
3
Hranac
2
Hejda
24
Havel
12
Traore
6
Cerv
19
Souare
93
Metsoko
31
Sulc
15
Chory
Đội hình dự bị
Baumit Jablonec
Alexis Alegue Elandi
33
Michal Cernak
95
Jan Chramosta
19
Vilem Fendrich
28
David Houska
8
Tomas Hubschman
3
Bienvenue Kanakimana
10
Matous Krulich
37
Daniel Soucek
14
FC Viktoria Plzen
30
Viktor Baier
21
Vaclav Jemelka
23
Lukas Kalvach
9
Jan Kliment
10
Jan Kopic
18
John Mosquera
5
Jan Paluska
14
Radim Reznik
7
Jan Sykora
13
Marian Tvrdon
11
Matej Vydra
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
4
3.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
4.33
50%
Kiểm soát bóng
54%
14
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
0.5
5.6
Phạt góc
4.1
3.2
Thẻ vàng
2.3
3.2
Sút trúng cầu môn
4
50.4%
Kiểm soát bóng
46.2%
11.6
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baumit Jablonec (35trận)
Chủ
Khách
FC Viktoria Plzen (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
11
3
HT-H/FT-T
3
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
4
3
5
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
3
8
HT-B/FT-B
5
1
0
9