Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 22/10/2021
Baumit Jablonec
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Randers FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.00
O 2.25
0.95
U 2.25
0.85
1
2.44
X
3.00
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.95
O 0.75
0.69
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Baumit Jablonec Baumit Jablonec
Phút
Randers FC Randers FC
Tomas Cvancara 1 - 0
Kiến tạo: Jakub Povazanec
match goal
35'
36'
match goal 1 - 1 Stephen Odey
46'
match change Mikkel Kallesoe
Ra sân: Oliver Bundgaard
Tomas Cvancara 2 - 1
Kiến tạo: Jan Krob
match goal
53'
Martin Nespor
Ra sân: Tomas Cvancara
match change
60'
Vaclav Pilar match yellow.png
61'
62'
match change Jakob Ankersen
Ra sân: Simon Tibbling
62'
match change Vincent Onovo
Ra sân: Nicolai Brock-Madsen
67'
match yellow.png Mikkel Kallesoe
Tomas Malinsky
Ra sân: Dominik Plestil
match change
74'
74'
match yellow.png Erik Marxen
Tomas Hubschman
Ra sân: Martin Dolezal
match change
77'
Antonin Vanicek
Ra sân: Vaclav Pilar
match change
77'
77'
match change Simon Graves Jensen
Ra sân: Erik Marxen
83'
match change Marvin Egho
Ra sân: Lasse Berg Johnsen
90'
match pen 2 - 2 Stephen Odey
Tomas Cvancara match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Baumit Jablonec Baumit Jablonec
Randers FC Randers FC
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
16
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
318
 
Số đường chuyền
 
433
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
9
13
 
Đánh chặn
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
2
15
 
Thử thách
 
16
98
 
Pha tấn công
 
91
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Michal Surzyn
13
Tomas Vajner
14
Tomas Smejkal
2
Antonin Vanicek
3
Tomas Hubschman
6
Tomas Malinsky
28
Patrik Haitl
31
Torfiq Ali-Abubakar
51
Tomas Jezek
26
Martin Nespor
Baumit Jablonec Baumit Jablonec 4-4-1-1
4-4-2 Randers FC Randers FC
1
Hanus
16
Krob
12
Zeleny
27
Kubista
4
Holik
11
Pilar
7
Povazane...
17
Kratochv...
24
Plestil
10
2
Cvancara
15
Dolezal
1
Carlgren
15
Kopplin
8
Piesinge...
11
Marxen
19
Bundgaar...
10
Kehinde
20
Mistrati
6
Johnsen
12
Tibbling
90
Odey
44
Brock-Ma...

Substitutes

14
Frederik Lauenborg
30
Vincent Onovo
2
Simon Graves Jensen
7
Mikkel Kallesoe
18
Tobias Klysner
22
Andreas Sondergaard
25
Jonas Dakir
16
Enggard Mads
17
Jesper Lauridsen
40
Filip Bundgaard Kristensen
9
Jakob Ankersen
45
Marvin Egho
Đội hình dự bị
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
Michal Surzyn 23
Tomas Vajner 13
Tomas Smejkal 14
Antonin Vanicek 2
Tomas Hubschman 3
Tomas Malinsky 6
Patrik Haitl 28
Torfiq Ali-Abubakar 31
Tomas Jezek 51
Martin Nespor 26
Baumit Jablonec Randers FC
14 Frederik Lauenborg
30 Vincent Onovo
2 Simon Graves Jensen
7 Mikkel Kallesoe
18 Tobias Klysner
22 Andreas Sondergaard
25 Jonas Dakir
16 Enggard Mads
17 Jesper Lauridsen
40 Filip Bundgaard Kristensen
9 Jakob Ankersen
45 Marvin Egho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 53%
14 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 5.4
3.2 Thẻ vàng 2
3.2 Sút trúng cầu môn 4.5
50.4% Kiểm soát bóng 53.5%
11.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Baumit Jablonec (35trận)
Chủ Khách
Randers FC (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
3
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
2
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
5
1
4
2