Baumit Jablonec
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Randers FC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.95
0.95
U
2.25
0.85
0.85
1
2.44
2.44
X
3.00
3.00
2
2.65
2.65
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Baumit Jablonec
Phút
Randers FC
Tomas Cvancara 1 - 0
Kiến tạo: Jakub Povazanec
Kiến tạo: Jakub Povazanec
35'
36'
1 - 1 Stephen Odey
46'
Mikkel Kallesoe
Ra sân: Oliver Bundgaard
Ra sân: Oliver Bundgaard
Tomas Cvancara 2 - 1
Kiến tạo: Jan Krob
Kiến tạo: Jan Krob
53'
Martin Nespor
Ra sân: Tomas Cvancara
Ra sân: Tomas Cvancara
60'
Vaclav Pilar
61'
62'
Jakob Ankersen
Ra sân: Simon Tibbling
Ra sân: Simon Tibbling
62'
Vincent Onovo
Ra sân: Nicolai Brock-Madsen
Ra sân: Nicolai Brock-Madsen
67'
Mikkel Kallesoe
Tomas Malinsky
Ra sân: Dominik Plestil
Ra sân: Dominik Plestil
74'
74'
Erik Marxen
Tomas Hubschman
Ra sân: Martin Dolezal
Ra sân: Martin Dolezal
77'
Antonin Vanicek
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
77'
77'
Simon Graves Jensen
Ra sân: Erik Marxen
Ra sân: Erik Marxen
83'
Marvin Egho
Ra sân: Lasse Berg Johnsen
Ra sân: Lasse Berg Johnsen
90'
2 - 2 Stephen Odey
Tomas Cvancara
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Baumit Jablonec
Randers FC
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
16
9
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
6
9
Sút Phạt
11
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
318
Số đường chuyền
433
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
21
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
4
19
Rê bóng thành công
9
13
Đánh chặn
10
2
Dội cột/xà
2
15
Thử thách
16
98
Pha tấn công
91
85
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Baumit Jablonec
4-4-1-1
4-4-2
Randers FC
1
Hanus
16
Krob
12
Zeleny
27
Kubista
4
Holik
11
Pilar
7
Povazane...
17
Kratochv...
24
Plestil
10
2
Cvancara
15
Dolezal
1
Carlgren
15
Kopplin
8
Piesinge...
11
Marxen
19
Bundgaar...
10
Kehinde
20
Mistrati
6
Johnsen
12
Tibbling
90
Odey
44
Brock-Ma...
Đội hình dự bị
Baumit Jablonec
Michal Surzyn
23
Tomas Vajner
13
Tomas Smejkal
14
Antonin Vanicek
2
Tomas Hubschman
3
Tomas Malinsky
6
Patrik Haitl
28
Torfiq Ali-Abubakar
31
Tomas Jezek
51
Martin Nespor
26
Randers FC
14
Frederik Lauenborg
30
Vincent Onovo
2
Simon Graves Jensen
7
Mikkel Kallesoe
18
Tobias Klysner
22
Andreas Sondergaard
25
Jonas Dakir
16
Enggard Mads
17
Jesper Lauridsen
40
Filip Bundgaard Kristensen
9
Jakob Ankersen
45
Marvin Egho
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
3.67
3.33
Thẻ vàng
3.33
3
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
53%
14
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.6
1.5
Bàn thua
1.3
5.6
Phạt góc
5.4
3.2
Thẻ vàng
2
3.2
Sút trúng cầu môn
4.5
50.4%
Kiểm soát bóng
53.5%
11.6
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Baumit Jablonec (35trận)
Chủ
Khách
Randers FC (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
3
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
2
HT-H/FT-H
4
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
5
1
4
2