Vòng 16
02:30 ngày 16/12/2021
Bayer Leverkusen 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.11
O 3
1.03
U 3
0.85
1
1.83
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
21'
match yellow.png Sebastian Rudy
Moussa Diaby match yellow.png
21'
27'
match yellow.png David Raum
Patrik Schick 1 - 0
Kiến tạo: Moussa Diaby
match goal
37'
45'
match change Pavel Kaderabek
Ra sân: Kevin Akpoguma
45'
match change Angelo Stiller
Ra sân: Sebastian Rudy
Odilon Kossounou match yellow.png
60'
Patrik Schick 2 - 0
Kiến tạo: Piero Hincapie
match goal
63'
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Ra sân: Kerem Demirbay
match change
64'
Amine Adli
Ra sân: Karim Bellarabi
match change
65'
68'
match change Georginio Ruttier
Ra sân: Ihlas Bebou
68'
match change Munas Dabbur
Ra sân: Christoph Baumgartner
80'
match goal 2 - 1 Angelo Stiller
Kiến tạo: Kevin Vogt
Panagiotis Retsos
Ra sân: Odilon Kossounou
match change
82'
Robert Andrich
Ra sân: Florian Wirtz
match change
82'
83'
match change Sargis Adamyan
Ra sân: Diadie Samassekou
83'
match goal 2 - 2 Munas Dabbur
Edmond Tapsoba match yellow.png
85'
Piero Hincapie match yellow.png
86'
88'
match yellow.png Munas Dabbur
Lucas Alario
Ra sân: Patrik Schick
match change
90'
Moussa Diaby match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
18
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
20
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
419
 
Số đường chuyền
 
506
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
6
7
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
30
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
7
8
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
2
8
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
7
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
87
 
Pha tấn công
 
131
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Amine Adli
22
Daley Sinkgraven
11
Nadiem Amiri
7
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
3
Panagiotis Retsos
20
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
8
Robert Andrich
40
Andrey Lunev
13
Lucas Alario
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 4-2-3-1
3-4-1-2 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
1
Hradecky
33
Hincapie
12
Tapsoba
4
Tah
6
Kossouno...
10
Demirbay
25
Palacios
19
Diaby
27
Wirtz
38
Bellarab...
14
2
Schick
1
Baumann
28
Richards
11
Grillits...
22
Vogt
25
Akpoguma
18
Samassek...
16
Rudy
17
Raum
14
Baumgart...
9
Bebou
27
Kramaric

Substitutes

38
Stefan Posch
10
Munas Dabbur
21
Benjamin Hubner
12
Philipp Pentke
23
Sargis Adamyan
6
Havard Nordtveit
13
Angelo Stiller
3
Pavel Kaderabek
33
Georginio Ruttier
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Amine Adli 31
Daley Sinkgraven 22
Nadiem Amiri 11
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho 7
Panagiotis Retsos 3
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval 20
Robert Andrich 8
Andrey Lunev 40
Lucas Alario 13
Bayer Leverkusen TSG Hoffenheim
38 Stefan Posch
10 Munas Dabbur
21 Benjamin Hubner
12 Philipp Pentke
23 Sargis Adamyan
6 Havard Nordtveit
13 Angelo Stiller
3 Pavel Kaderabek
33 Georginio Ruttier

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1
8.33 Sút trúng cầu môn 7
50.33% Kiểm soát bóng 56.33%
7.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 2.3
6.6 Phạt góc 4.2
2.2 Thẻ vàng 2.1
7.5 Sút trúng cầu môn 4.5
57.6% Kiểm soát bóng 46.6%
9.7 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (49trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
3
4
HT-H/FT-T
4
0
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
0
15
5
4