Vòng 27
21:30 ngày 30/03/2024
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.96
+1.75
0.92
O 3.5
0.99
U 3.5
0.87
1
1.30
X
6.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
19'
match yellow.png Tim Drexler
33'
match goal 0 - 1 Maximilian Beier
Kiến tạo: Wout Weghorst
58'
match change Grischa Promel
Ra sân: Andrej Kramaric
Amine Adli
Ra sân: Jonas Hofmann
match change
58'
Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Piero Hincapie
match change
72'
Jeremie Frimpong No penalty (VAR xác nhận) match var
72'
73'
match change Ihlas Bebou
Ra sân: Maximilian Beier
73'
match change Dennis Geiger
Ra sân: Umut Tohumcu
78'
match change Marius Bulter
Ra sân: Wout Weghorst
Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
86'
Josip Stanisic
Ra sân: Edmond Tapsoba
match change
86'
Robert Andrich 1 - 1
Kiến tạo: Jonathan Glao Tah
match goal
88'
Patrik Schick 2 - 1
Kiến tạo: Nathan Tella
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
34
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
1
14
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
9
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
722
 
Số đường chuyền
 
346
89%
 
Chuyền chính xác
 
77%
9
 
Phạm lỗi
 
8
18
 
Đánh đầu
 
12
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
10
11
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
1
23
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
161
 
Pha tấn công
 
62
129
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Josip Stanisic
21
Amine Adli
19
Nathan Tella
9
Borja Iglesias Quintas
18
Noah Mbamba
32
Gustavo Puerta
23
Adam Hlozek
17
Matej Kovar
6
Odilon Kossounou
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
5-3-2 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
1
Hradecky
3
Hincapie
4
Tah
12
Tapsoba
20
Grimaldo
34
Xhaka
8
Andrich
30
Frimpong
10
Wirtz
7
Hofmann
14
Schick
1
Baumann
3
Kaderabe...
5
Kabak
11
Grillits...
35
Drexler
19
Jurasek
27
Kramaric
16
Stach
40
Tohumcu
10
Weghorst
14
Beier

Substitutes

8
Dennis Geiger
6
Grischa Promel
21
Marius Bulter
9
Ihlas Bebou
29
Robert Skov
34
Stanley NSoki
25
Kevin Akpoguma
20
Finn Ole Becker
36
Nahuel Noll
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Josip Stanisic 2
Amine Adli 21
Nathan Tella 19
Borja Iglesias Quintas 9
Noah Mbamba 18
Gustavo Puerta 32
Adam Hlozek 23
Matej Kovar 17
Odilon Kossounou 6
Bayer Leverkusen TSG Hoffenheim
8 Dennis Geiger
6 Grischa Promel
21 Marius Bulter
9 Ihlas Bebou
29 Robert Skov
34 Stanley NSoki
25 Kevin Akpoguma
20 Finn Ole Becker
36 Nahuel Noll

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.67
55.33% Kiểm soát bóng 56%
12 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.7
0.7 Bàn thua 2.3
8.5 Phạt góc 4.4
1.4 Thẻ vàng 2.3
7.8 Sút trúng cầu môn 4.1
65.9% Kiểm soát bóng 47.8%
9.4 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (45trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
3
4
HT-H/FT-T
4
0
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
0
13
5
4

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 17 6.18
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 4 2 2 112 98 87.5% 1 1 133 7.32
7 Jonas Hofmann Cánh phải 6 1 4 30 25 83.33% 4 0 45 6.74
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 3 1 4 88 80 90.91% 6 1 109 8.21
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 2 0 1 93 89 95.7% 0 4 98 7.31
20 Alex Grimaldo Defender 4 2 3 68 60 88.24% 15 0 107 8
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 5 2 0 10 7 70% 0 1 19 7.34
9 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 0 9 6.52
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.21
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 76 68 89.47% 0 0 87 6.58
19 Nathan Tella Tiền vệ công 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.88
21 Amine Adli Cánh phải 2 1 5 24 21 87.5% 4 0 35 7.13
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 3 0 1 33 26 78.79% 2 1 49 6.5
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 1 0 77 72 93.51% 1 2 86 6.61
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 3 1 5 84 71 84.52% 2 0 116 7.46

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 45 33 73.33% 0 0 63 8.01
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 1 1 0 22 17 77.27% 0 0 29 6.64
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 14 50% 3 1 52 5.93
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 1 6 4 66.67% 0 1 9 5.91
10 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 1 0 1 18 11 61.11% 0 0 34 6.96
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 17 5.66
11 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 38 90.48% 1 2 63 7.05
21 Marius Bulter Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 5.75
6 Grischa Promel Tiền vệ trụ 1 0 1 6 6 100% 0 0 11 6.13
5 Ozan Kabak Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 40 6.37
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 2 1 1 18 14 77.78% 0 0 25 7.36
19 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 0 0 1 30 23 76.67% 1 1 58 6.92
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 1 0 0 31 23 74.19% 3 0 51 6.87
40 Umut Tohumcu Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 32 6.49
35 Tim Drexler Defender 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 51 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ