Vòng 31
23:30 ngày 27/04/2024
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
VfB Stuttgart
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 3
0.94
U 3
0.96
1
1.70
X
4.20
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
1.02
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Exequiel Palacios match yellow.png
31'
Odilon Kossounou match yellow.png
42'
42'
match yellow.png Deniz Undav
Piero Hincapie
Ra sân: Jonathan Glao Tah
match change
46'
47'
match goal 0 - 1 Chris Fuhrich
56'
match goal 0 - 2 Deniz Undav
Robert Andrich match yellow.png
58'
Amine Adli 1 - 2
Kiến tạo: Alex Grimaldo
match goal
61'
69'
match yellow.png Enzo Millot
74'
match change Mahmoud Dahoud
Ra sân: Enzo Millot
Victor Boniface
Ra sân: Patrik Schick
match change
74'
74'
match change Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Deniz Undav
Florian Wirtz
Ra sân: Jonas Hofmann
match change
74'
77'
match yellow.png Maximilian Mittelstadt
81'
match change Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Leonidas Stergiou
81'
match change Anthony Rouault
Ra sân: Chris Fuhrich
Piero Hincapie match yellow.png
83'
Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
match change
89'
Josip Stanisic
Ra sân: Alex Grimaldo
match change
89'
Robert Andrich 2 - 2
Kiến tạo: Piero Hincapie
match goal
90'
90'
match change Pascal Stenzel
Ra sân: Jamie Leweling

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
11
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
485
 
Số đường chuyền
 
512
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
26
6
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
12
4
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
106
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Josip Stanisic
3
Piero Hincapie
10
Florian Wirtz
19
Nathan Tella
22
Victor Boniface
18
Noah Mbamba
32
Gustavo Puerta
17
Matej Kovar
13
Arthur Augusto de Matos Soares
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
4-2-2-2 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
6
Kossouno...
20
Grimaldo
8
Andrich
25
Palacios
30
Frimpong
21
Adli
7
Hofmann
14
Schick
33
Nubel
20
Stergiou
2
Anton
21
Ito
7
Mittelst...
16
Karazor
8
Millot
18
Leweling
27
Fuhrich
26
Undav
9
Guirassy

Substitutes

29
Anthony Rouault
5
Mahmoud Dahoud
15
Pascal Stenzel
10
Woo-Yeong Jeong
14
Silas Wamangituka Fundu
40
Luca Raimund
1
Fabian Bredlow
17
Genki Haraguchi
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Josip Stanisic 2
Piero Hincapie 3
Florian Wirtz 10
Nathan Tella 19
Victor Boniface 22
Noah Mbamba 18
Gustavo Puerta 32
Matej Kovar 17
Arthur Augusto de Matos Soares 13
Bayer Leverkusen VfB Stuttgart
29 Anthony Rouault
5 Mahmoud Dahoud
15 Pascal Stenzel
10 Woo-Yeong Jeong
14 Silas Wamangituka Fundu
40 Luca Raimund
1 Fabian Bredlow
17 Genki Haraguchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
49.33% Kiểm soát bóng 58.33%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.1
0.7 Bàn thua 1.1
7 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 2.1
7.2 Sút trúng cầu môn 5.1
60.7% Kiểm soát bóng 60.1%
10.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (47trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
10
3
HT-H/FT-T
4
0
2
2
HT-B/FT-T
2
0
1
2
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
0
14
1
7

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.34
7 Jonas Hofmann Cánh phải 0 0 2 23 16 69.57% 1 0 30 6.45
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 1 0 1 27 25 92.59% 0 0 31 6.82
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 16 6.32
20 Alex Grimaldo Defender 1 1 1 15 11 73.33% 0 1 19 6.52
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 3 0 0 8 8 100% 0 1 12 6.07
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 33 6.65
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 1 0 30 6.72
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 26 6.54
21 Amine Adli Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 13 6.06
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 9 81.82% 2 0 28 6.22

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 0 1 55 6.41
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 2 0 0 21 19 90.48% 0 2 27 6.24
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 31 6.67
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 3 0 35 6.76
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 1 39 6.64
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 12 6.15
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 38 97.44% 0 0 42 6.21
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 24 6.42
20 Leonidas Stergiou Trung vệ 0 0 1 14 13 92.86% 1 1 20 6.54
18 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 0 0 0 17 16 94.12% 1 0 22 6.11
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 46 6.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ