Vòng 29
22:30 ngày 14/04/2024
Bayer Leverkusen
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Werder Bremen
Địa điểm: BayArena
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.94
+2
0.94
O 3.25
0.95
U 3.25
0.91
1
1.28
X
5.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 1.5
1.19
U 1.5
0.72

Diễn biến chính

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
Jonas Hofmann Penalty awarded match var
24'
Victor Boniface 1 - 0 match pen
25'
Amine Adli match yellow.png
31'
Florian Wirtz
Ra sân: Amine Adli
match change
46'
Piero Hincapie match yellow.png
47'
47'
match yellow.png Leonardo Bittencourt
Granit Xhaka 2 - 0
Kiến tạo: Victor Boniface
match goal
60'
Patrik Schick
Ra sân: Victor Boniface
match change
62'
Jeremie Frimpong
Ra sân: Nathan Tella
match change
62'
Florian Wirtz 3 - 0
Kiến tạo: Robert Andrich
match goal
68'
69'
match change Olivier Deman
Ra sân: Felix Agu
69'
match change Dawid Kownacki
Ra sân: Nick Woltemade
Alex Grimaldo
Ra sân: Piero Hincapie
match change
77'
Exequiel Palacios
Ra sân: Granit Xhaka
match change
77'
77'
match change Isak Hansen-Aaroen
Ra sân: Leonardo Bittencourt
Florian Wirtz 4 - 0
Kiến tạo: Exequiel Palacios
match goal
83'
Florian Wirtz 5 - 0
Kiến tạo: Alex Grimaldo
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Werder Bremen Werder Bremen
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
3
4
 
Sút Phạt
 
14
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
633
 
Số đường chuyền
 
498
90%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
4
5
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
8
12
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
3
8
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
114
 
Pha tấn công
 
83
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Exequiel Palacios
14
Patrik Schick
10
Florian Wirtz
30
Jeremie Frimpong
20
Alex Grimaldo
32
Gustavo Puerta
2
Josip Stanisic
17
Matej Kovar
13
Arthur Augusto de Matos Soares
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen 3-4-2-1
3-5-2 Werder Bremen Werder Bremen
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
6
Kossouno...
3
Hincapie
34
Xhaka
8
Andrich
19
Tella
21
Adli
7
Hofmann
22
Boniface
30
Zetterer
22
Malatini
36
Gross
13
Veljkovi...
8
Weiser
10
Bittenco...
14
Lynen
20
Schmid
27
Agu
7
Ducksch
29
Woltemad...

Substitutes

2
Olivier Deman
21
Isak Hansen-Aaroen
9
Dawid Kownacki
40
Cimo Patric Rocker
35
Leon Opitz
38
Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu
26
Joel Imasuen
Đội hình dự bị
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Exequiel Palacios 25
Patrik Schick 14
3 Florian Wirtz 10
Jeremie Frimpong 30
Alex Grimaldo 20
Gustavo Puerta 32
Josip Stanisic 2
Matej Kovar 17
Arthur Augusto de Matos Soares 13
Bayer Leverkusen Werder Bremen
2 Olivier Deman
21 Isak Hansen-Aaroen
9 Dawid Kownacki
40 Cimo Patric Rocker
35 Leon Opitz
38 Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu
26 Joel Imasuen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 1.67
4 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 40%
12 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.6
8.1 Phạt góc 3.2
1.7 Thẻ vàng 2.6
7.6 Sút trúng cầu môn 4.1
63.2% Kiểm soát bóng 45.1%
9.8 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayer Leverkusen (46trận)
Chủ Khách
Werder Bremen (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
0
4
5
HT-H/FT-T
4
0
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
0
13
6
1

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 27 6.99
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 85 78 91.76% 0 0 95 7.79
7 Jonas Hofmann Cánh phải 1 0 6 35 28 80% 6 0 48 8.1
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 2 86 80 93.02% 0 0 90 7.24
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 3 1 0 72 69 95.83% 0 4 80 7.27
20 Alex Grimaldo Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.04
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 11 6.15
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 1 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.04
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 1 0 0 88 82 93.18% 0 2 97 7.7
19 Nathan Tella Tiền vệ công 0 0 1 23 15 65.22% 3 0 36 6.6
6 Odilon Kossounou Trung vệ 0 0 0 69 63 91.3% 1 1 85 6.71
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 2 2 1 15 11 73.33% 0 3 22 7.67
21 Amine Adli Cánh phải 1 0 0 19 17 89.47% 2 0 29 6.63
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 1 1 1 6 6 100% 2 0 12 6.68
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 1 1 42 38 90.48% 0 1 52 7.01
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 3 1 1 24 23 95.83% 1 0 38 7.51

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Christian Gross Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 61 57 93.44% 0 0 75 6.63
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ công 2 1 1 49 45 91.84% 1 0 62 5.99
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 17 77.27% 2 0 36 5.88
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 0 0 0 16 12 75% 1 0 21 5.91
13 Milos Veljkovic Trung vệ 0 0 0 56 52 92.86% 0 0 65 5.97
9 Dawid Kownacki Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 4 5.98
30 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 45 40 88.89% 0 1 56 6.58
20 Romano Schmid Tiền vệ công 1 0 2 42 32 76.19% 3 0 59 6.15
14 Senne Lynen Midfielder 0 0 1 61 56 91.8% 0 0 72 6.42
27 Felix Agu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 20 74.07% 3 0 45 6.41
2 Olivier Deman Midfielder 1 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.11
29 Nick Woltemade Tiền đạo cắm 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 28 5.8
21 Isak Hansen-Aaroen Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.98
22 Julian Malatini Trung vệ 1 0 0 51 40 78.43% 0 0 61 5.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ