Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 09/03/2022
Bayern Munich
Đã kết thúc 7 - 1 (4 - 0)
Red Bull Salzburg
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Trong lành, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.03
+2.25
0.90
O 3.5
1.00
U 3.5
0.90
1
1.15
X
7.80
2
14.00
Hiệp 1
-1
1.08
+1
0.82
O 1.5
1.05
U 1.5
0.85

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Robert Lewandowski 1 - 0 match pen
12'
Robert Lewandowski Penalty awarded match var
20'
Robert Lewandowski 2 - 0 match pen
21'
Robert Lewandowski 3 - 0 match goal
23'
Serge Gnabry 4 - 0
Kiến tạo: Kingsley Coman
match goal
31'
Bouna Sarr
Ra sân: Serge Gnabry
match change
46'
46'
match change Luka Sucic
Ra sân: Nicolas Seiwald
46'
match change Kamil Piatkowski
Ra sân: Oumar Solet
Thomas Muller 5 - 0
Kiến tạo: Leroy Sane
match goal
54'
Dayot Upamecano
Ra sân: Lucas Hernandez
match change
60'
61'
match change Maurits Kjaergaard
Ra sân: Chukwubuike Adamu
62'
match change Benjamin Sesko
Ra sân: Karim Adeyemi
Marc Roca
Ra sân: Jamal Musiala
match change
66'
Nianzou Kouassi
Ra sân: Niklas Sule
match change
66'
Eric Maxim Choupo-Moting
Ra sân: Kingsley Coman
match change
66'
67'
match change Samson Tijani
Ra sân: Mohamed Camara
70'
match goal 5 - 1 Maurits Kjaergaard
Kiến tạo: Brenden Aaronson
Thomas Muller 6 - 1
Kiến tạo: Leroy Sane
match goal
83'
Leroy Sane 7 - 1
Kiến tạo: Robert Lewandowski
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
8
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
752
 
Số đường chuyền
 
288
89%
 
Chuyền chính xác
 
70%
8
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu
 
13
9
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
16
21
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
12
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
140
 
Pha tấn công
 
63
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Bouna Sarr
14
Paul Wanner
38
Gabriel Vidovic
3
Omar Richards
13
Eric Maxim Choupo-Moting
40
Malik Tillman
23
Nianzou Kouassi
26
Sven Ulreich
22
Marc Roca
18
Marcel Sabitzer
2
Dayot Upamecano
44
Josip Stanisic
 Bayern Munich Bayern Munich 3-2-4-1
4-3-1-2 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
1
Neuer
21
Hernande...
4
Sule
5
Pavard
42
Musiala
6
Kimmich
11
Coman
10
Sane
25
2
Muller
7
Gnabry
9
Lewandow...
18
Kohn
43
Kristens...
22
Solet
39
Wober
17
Ulmer
7
Capaldo
19
Camara
13
Seiwald
11
Aaronson
9
Adamu
27
Adeyemi

Substitutes

37
Daouda Guindo
10
Antoine Bernede
30
Benjamin Sesko
4
Kamil Piatkowski
95
Bernardo Fernandes da Silva Junior
44
Samson Tijani
1
Nico Mantl
21
Luka Sucic
33
Alexander Walke
2
Ignace Van Der Brempt
16
Zlatko Junuzovic
14
Maurits Kjaergaard
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Bouna Sarr 20
Paul Wanner 14
Gabriel Vidovic 38
Omar Richards 3
Eric Maxim Choupo-Moting 13
Malik Tillman 40
Nianzou Kouassi 23
Sven Ulreich 26
Marc Roca 22
Marcel Sabitzer 18
Dayot Upamecano 2
Josip Stanisic 44
 Bayern Munich Red Bull Salzburg
37 Daouda Guindo
10 Antoine Bernede
30 Benjamin Sesko
4 Kamil Piatkowski
95 Bernardo Fernandes da Silva Junior
44 Samson Tijani
1 Nico Mantl
21 Luka Sucic
33 Alexander Walke
2 Ignace Van Der Brempt
16 Zlatko Junuzovic
14 Maurits Kjaergaard

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 3
5.33 Phạt góc 4.33
6 Sút trúng cầu môn 7.67
61.33% Kiểm soát bóng 59.67%
5.67 Phạm lỗi 8.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.7
1.3 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 4.7
6.2 Sút trúng cầu môn 6.4
61% Kiểm soát bóng 59.2%
7.9 Phạm lỗi 11
0.7 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (42trận)
Chủ Khách
Red Bull Salzburg (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
2
HT-H/FT-T
7
2
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
4
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
3
2
HT-B/FT-B
1
9
3
9