Vòng 11
21:30 ngày 11/11/2023
Bayern Munich
Đã kết thúc 4 - 2 (2 - 0)
Heidenheimer
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.85
+3
1.03
O 4.5
1.04
U 4.5
0.82
1
1.05
X
13.00
2
29.00
Hiệp 1
-1.25
0.85
+1.25
1.00
O 1.75
0.78
U 1.75
1.10

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
Heidenheimer Heidenheimer
Noussair Mazraoui match yellow.png
3'
Harry Kane 1 - 0
Kiến tạo: Leroy Sane
match goal
14'
Harry Kane 2 - 0
Kiến tạo: Leroy Sane
match goal
44'
Mathys Tel
Ra sân: Thomas Muller
match change
61'
61'
match change Kevin Sessa
Ra sân: Lennard Maloney
61'
match change Adrian Beck
Ra sân: Norman Theuerkauf
Raphael Guerreiro
Ra sân: Dayot Upamecano
match change
61'
Eric Maxim Choupo-Moting
Ra sân: Serge Gnabry
match change
61'
67'
match goal 2 - 1 Tim Kleindienst
70'
match goal 2 - 2 Jan-Niklas Beste
Raphael Guerreiro 3 - 2 match goal
72'
Alphonso Davies
Ra sân: Aleksandar Pavlovic
match change
75'
83'
match change Florian Pickel
Ra sân: Eren Dinkci
83'
match change Stefan Schimmer
Ra sân: Benedikt Gimber
Eric Maxim Choupo-Moting 4 - 2
Kiến tạo: Mathys Tel
match goal
85'
90'
match change Denis Thomalla
Ra sân: Jan-Niklas Beste

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
Heidenheimer Heidenheimer
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
8
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
795
 
Số đường chuyền
 
292
88%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
35
10
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Substitution
 
5
14
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
156
 
Pha tấn công
 
93
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Eric Maxim Choupo-Moting
19
Alphonso Davies
39
Mathys Tel
22
Raphael Guerreiro
11
Kingsley Coman
26
Sven Ulreich
41
Frans Kratzig
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
4-1-4-1 Heidenheimer Heidenheimer
1
Neuer
20
Sarr
3
Min-Jae
2
Upamecan...
40
Mazraoui
45
Pavlovic
27
Laimer
7
Gnabry
25
Muller
10
Sane
9
2
Kane
1
Muller
23
Traore
6
Mainka
5
Gimber
19
Fohrenba...
33
Maloney
8
Dinkci
3
Schoppne...
30
Theuerka...
37
Beste
10
Kleindie...

Substitutes

11
Denis Thomalla
9
Stefan Schimmer
17
Florian Pickel
16
Kevin Sessa
21
Adrian Beck
20
Nikola Dovedan
4
Tim Siersleben
2
Marnon Busch
22
Vitus Eicher
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Eric Maxim Choupo-Moting 13
Alphonso Davies 19
Mathys Tel 39
Raphael Guerreiro 22
Kingsley Coman 11
Sven Ulreich 26
Frans Kratzig 41
 Bayern Munich Heidenheimer
11 Denis Thomalla
9 Stefan Schimmer
17 Florian Pickel
16 Kevin Sessa
21 Adrian Beck
20 Nikola Dovedan
4 Tim Siersleben
2 Marnon Busch
22 Vitus Eicher

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
47.33% Kiểm soát bóng 48.33%
8.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 5
0.8 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 3.4
54.7% Kiểm soát bóng 42.9%
8.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (47trận)
Chủ Khách
Heidenheimer (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
2
7
HT-H/FT-T
8
4
2
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
4
HT-H/FT-H
2
1
3
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
1
9
4
3

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Neuer Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 23 6.49
25 Thomas Muller Tiền đạo thứ 2 0 0 2 26 18 69.23% 1 1 34 7.06
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 3 3 0 15 12 80% 0 0 22 8.58
20 Bouna Sarr Hậu vệ cánh phải 1 1 0 49 44 89.8% 0 0 59 6.72
7 Serge Gnabry Cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 28 6.45
10 Leroy Sane Cánh phải 2 0 6 36 27 75% 6 0 54 8.61
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 1 0 0 32 23 71.88% 2 0 39 6.43
2 Dayot Upamecano Trung vệ 1 0 0 81 74 91.36% 0 2 87 7
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 55 51 92.73% 1 0 60 6.28
3 Kim Min-Jae Trung vệ 1 0 0 83 77 92.77% 0 1 89 6.95
45 Aleksandar Pavlovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 56 51 91.07% 0 1 65 6.72

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Norman Theuerkauf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 6.07
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 23 6.01
10 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 2 0 2 20 14 70% 0 5 33 6.58
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 33 6.15
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 1 0 25 5.98
5 Benedikt Gimber Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.09
33 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 0 3 32 5.86
37 Jan-Niklas Beste Cánh trái 1 0 1 17 13 76.47% 1 0 31 6.35
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 2 0 0 15 12 80% 0 2 31 6.53
8 Eren Dinkci Tiền đạo cắm 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 19 5.69
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 21 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ