Vòng Match
01:45 ngày 13/08/2023
Bayern Munich
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
RB Leipzig
Địa điểm: Allianz Arena
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.86
O 3
0.98
U 3
0.90
1
1.95
X
3.60
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 1.25
1.02
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Bayern Munich  Bayern Munich
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
3'
match goal 0 - 1 Dani Olmo
Kiến tạo: Benjamin Henrichs
Benjamin Pavard match yellow.png
14'
Dayot Upamecano match yellow.png
34'
44'
match goal 0 - 2 Dani Olmo
Kiến tạo: Timo Werner
Kingsley Coman
Ra sân: Konrad Laimer
match change
45'
Noussair Mazraoui
Ra sân: Benjamin Pavard
match change
45'
Kim Min-Jae
Ra sân: Matthijs de Ligt
match change
45'
Harry Kane
Ra sân: Mathys Tel
match change
63'
64'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Lois Openda
64'
match change Benjamin Sesko
Ra sân: Timo Werner
68'
match pen 0 - 3 Dani Olmo
71'
match yellow.png Dani Olmo
Leon Goretzka
Ra sân: Joshua Kimmich
match change
78'
78'
match change Fabio Carvalho
Ra sân: Dani Olmo
78'
match change Emil Forsberg
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
85'
match change Lukas Klostermann
Ra sân: Benjamin Henrichs

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bayern Munich  Bayern Munich
RB Leipzig RB Leipzig
9
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
590
 
Số đường chuyền
 
289
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
19
12
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
5
141
 
Pha tấn công
 
65
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Kingsley Coman
8
Leon Goretzka
38
Ryan Jiro Gravenberch
43
Tom Hulsmann
9
Harry Kane
3
Kim Min-Jae
13
Frans Kratzig
40
Noussair Mazraoui
45
Aleksandar Pavlovic
 Bayern Munich Bayern Munich 4-2-3-1
4-4-2 RB Leipzig RB Leipzig
26
Ulreich
19
Davies
4
Ligt
2
Upamecan...
5
Pavard
27
Laimer
6
Kimmich
7
Gnabry
42
Musiala
10
Sane
39
Tel
21
Blaswich
39
Henrichs
2
Simakan
4
Orban
22
Raum
20
Simons
24
Schlager
13
Seiwald
7
2
Olmo
11
Werner
17
Openda

Substitutes

18
Fabio Carvalho
10
Emil Forsberg
44
Kevin Kampl
16
Lukas Klostermann
23
Castello Lukeba
38
Hugo Novoa Ramos
9
Yussuf Yurary Poulsen
30
Benjamin Sesko
25
Leopold Zingerle
Đội hình dự bị
Bayern Munich  Bayern Munich
Kingsley Coman 11
Leon Goretzka 8
Ryan Jiro Gravenberch 38
Tom Hulsmann 43
Harry Kane 9
Kim Min-Jae 3
Frans Kratzig 13
Noussair Mazraoui 40
Aleksandar Pavlovic 45
 Bayern Munich RB Leipzig
18 Fabio Carvalho
10 Emil Forsberg
44 Kevin Kampl
16 Lukas Klostermann
23 Castello Lukeba
38 Hugo Novoa Ramos
9 Yussuf Yurary Poulsen
30 Benjamin Sesko
25 Leopold Zingerle

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3
0.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
6 Sút trúng cầu môn 5.33
61.33% Kiểm soát bóng 55%
5.67 Phạm lỗi 11
0.67 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.4
1.3 Bàn thua 0.7
5.4 Phạt góc 6.7
6.2 Sút trúng cầu môn 6.5
61% Kiểm soát bóng 56%
7.9 Phạm lỗi 10.6
0.7 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bayern Munich (7trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
2

 Bayern Munich Bayern Munich
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Sven Ulreich Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Leon Goretzka Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Serge Gnabry Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Kingsley Coman Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Joshua Kimmich Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Leroy Sane Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Konrad Laimer Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Benjamin Pavard Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Dayot Upamecano Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Alphonso Davies Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
42 Jamal Musiala Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Mathys Tel Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
45 Aleksandar Pavlovic 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
43 Tom Hulsmann Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Frans Kratzig Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Kevin Kampl Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Willi Orban Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Timo Werner Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Lukas Klostermann Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Leopold Zingerle Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Dani Olmo Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Lois Openda Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Xavi Quentin Shay Simons Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
38 Hugo Novoa Ramos Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Fabio Carvalho Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Castello Lukeba Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ