Bei Li Gong
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Shenyang City Public
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
0.96
-0.5
0.88
0.88
O
2
0.92
0.92
U
2
0.90
0.90
1
3.95
3.95
X
3.00
3.00
2
1.88
1.88
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.04
1.04
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Bei Li Gong
Phút
Shenyang City Public
Gong Hankui
32'
Huang Chao
37'
Wang Zhengyin 1 - 0
49'
62'
Yu Duan
Ra sân: Jin Hui
Ra sân: Jin Hui
62'
Zhang Wu
Ra sân: Ma Jun
Ra sân: Ma Jun
62'
Zhu Shiyu
Ra sân: Liu Jiawei
Ra sân: Liu Jiawei
68'
1 - 1 Du Junpeng
69'
Wang Jingbin
Ra sân: Yu Jiawei
Ra sân: Yu Jiawei
71'
1 - 2 Men Yang
Wang Minjie
Ra sân: Huang Yi
Ra sân: Huang Yi
72'
Huang Junye
Ra sân: Huang Chao
Ra sân: Huang Chao
72'
Guo Ming
Ra sân: Tanxiang
Ra sân: Tanxiang
79'
89'
Zhang Wu
90'
Muzepper Muhta
Ra sân: Men Yang
Ra sân: Men Yang
Wang Chao
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bei Li Gong
Shenyang City Public
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
1
1
Tổng cú sút
2
1
Sút trúng cầu môn
2
38%
Kiểm soát bóng
62%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
60
Pha tấn công
59
39
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Bei Li Gong
Shenyang City Public
6
Wang
8
Zhengyin
7
Tanxiang
2
Hankui
9
Yi
18
Chao
17
Chao
20
Zhan
5
Junyi
13
Wei
1
Jingyu
29
Yang
25
Fabo
32
Jun
15
Zihan
18
Jiawei
2
Jiawei
24
Junpeng
4
Jiaxin
10
Jian
28
Han
7
Hui
Đội hình dự bị
Bei Li Gong
Li Xiantao
3
Gou Xuanrui
33
Huang Junye
35
Li XiangYu
27
Guo Ming
26
Zhang GuoHao
16
Zhen Zehao
24
Zhang Chengyu
28
Jidong Chen
11
Li Mengyang
36
Zhang Jin
30
Wang Minjie
14
Shenyang City Public
16
Zhu Shiyu
3
Shi Chuansheng
13
Yu Duan
5
Ji Zhengyu
12
Dong Jian Hong
34
Wu Linfeng
30
Zhang Wu
20
Muzepper Muhta
8
Xie Weichao
14
Qu Xiaohui
17
Quan Heng
19
Wang Jingbin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
3.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
3.67
33.33%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.1
1.3
Bàn thua
1.1
3.9
Phạt góc
4.1
0.9
Thẻ vàng
1.6
4.1
Sút trúng cầu môn
2.8
35.4%
Kiểm soát bóng
46.6%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bei Li Gong (6trận)
Chủ
Khách
Shenyang City Public (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0