Bei Li Gong
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
1.04
-0
0.72
0.72
O
2
0.92
0.92
U
2
0.84
0.84
1
3.10
3.10
X
2.78
2.78
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.72
0.72
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
0.92
0.92
Diễn biến chính
Bei Li Gong
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
Huang Yi 1 - 0
10'
16'
1 - 1 Zhuang Jiajie
26'
1 - 2 Zhuang Jiajie
Xin Wei
34'
37'
Mehmudjan Minem
39'
Nemanja Spasojevic
70'
Ilyas Ilhar
Ra sân: Zhang Ao
Ra sân: Zhang Ao
Wang Si
Ra sân: Huang Yi
Ra sân: Huang Yi
70'
70'
Wu Han
Ra sân: Bebet
Ra sân: Bebet
72'
Dilxat Ablimit
Wang Zhengyin 2 - 2
81'
81'
Ibraim Keyum
Ra sân: Dilxat Ablimit
Ra sân: Dilxat Ablimit
81'
Shi Jian
Ra sân: Uros Tomovic
Ra sân: Uros Tomovic
85'
Mirzaekber Alimjan
Ra sân: Zhuang Jiajie
Ra sân: Zhuang Jiajie
Bai Zehao
Ra sân: Li Libo
Ra sân: Li Libo
86'
90'
Shi Jian
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bei Li Gong
Xinjiang Tianshan Leopard
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
15
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
7
49%
Kiểm soát bóng
51%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
101
Pha tấn công
85
68
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Bei Li Gong
Xinjiang Tianshan Leopard
35
Junye
9
Yi
17
Chao
8
Zhengyin
6
Wang
7
Tanxiang
13
Wei
5
Junyi
20
Zhan
30
Jin
31
Libo
6
Mijiti
22
Bebet
38
Peng
9
2
Jiajie
13
Minem
16
Ao
36
Tomovic
1
Salajidi...
35
Spasojev...
11
Musajan
21
Ablimit
Đội hình dự bị
Bei Li Gong
Li XiangYu
27
Jiyu Zhong
23
Gong Hankui
2
Ye MaoShen
21
Zhen Zehao
24
Zhao Zhengjun
43
Zhang Chengyu
28
Wang Si
39
Bai Zehao
46
Fu Jingyu
1
Zhang Haolin
42
Li Mengyang
36
Xinjiang Tianshan Leopard
29
Ilyas Ilhar
19
Enikar Mehmud
17
Huang Wenzhuo
18
Li Jingrun
2
Wu Han
5
Mirzaekber Alimjan
24
Elizat Abdureshit
27
Ekber
10
Shi Jian
23
Ibraim Keyum
14
Mehmud Abdukerem
12
Ma Chao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
4
4.33
Phạt góc
2.67
0.67
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
1.33
33.33%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
3.1
3.9
Phạt góc
2.8
0.9
Thẻ vàng
1.6
4.1
Sút trúng cầu môn
2.7
35.4%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bei Li Gong (6trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0