Beijing BeiKong
Đã kết thúc
4
-
0
(3 - 0)
Bei Li Gong
Địa điểm: Tangshan Nanhu football square
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.88
0.88
+1
0.93
0.93
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.00
1.00
1
1.50
1.50
X
4.00
4.00
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.96
0.96
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Beijing BeiKong
Phút
Bei Li Gong
Wang Haochen 1 - 0
25'
Zong Keyi
36'
He Dongdong 2 - 0
Kiến tạo: Wei Chaolun
Kiến tạo: Wei Chaolun
37'
Liu Chao 3 - 0
45'
50'
Tan Dinghao
58'
Ma Chuhang
Ra sân: Jian Wang
Ra sân: Jian Wang
58'
Guo Mengjie
Ra sân: Zhang Haolin
Ra sân: Zhang Haolin
58'
Huang Yi
Ra sân: Tan Dinghao
Ra sân: Tan Dinghao
Yang Xudong
Ra sân: Rongda Zhang
Ra sân: Rongda Zhang
63'
67'
Li Xiantao
Ra sân: Zhen Zehao
Ra sân: Zhen Zehao
Yang Fan
Ra sân: Wang Haochen
Ra sân: Wang Haochen
76'
76'
Guo Mengyuan
Liu Chao
77'
Wei Chaolun 4 - 0
82'
Zhang Ran
Ra sân: Jiakang Yang
Ra sân: Jiakang Yang
87'
Tong Feige
Ra sân: Wei Chaolun
Ra sân: Wei Chaolun
87'
Gao Yunpeng
Ra sân: Liu Chao
Ra sân: Liu Chao
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing BeiKong
Bei Li Gong
2
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
5
28
Pha tấn công
45
20
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Beijing BeiKong
4-4-2
4-4-2
Bei Li Gong
37
Hang
16
Yang
29
Wei
4
Keyi
42
Zhang
12
Dongdong
8
Xincheng
10
Chaolun
6
Haochen
7
Wang
15
Chao
1
Jingyu
10
Wang
8
Jiale
4
Mengyuan
2
Haolin
24
Zehao
21
Haohan
19
Hao
11
Chen
44
Atai
29
Dinghao
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong
Gao Yunpeng
13
Jianfeng Hu
32
Zheng Su
9
Tong Feige
41
Kun Wang
26
Wang Weibo
3
Yang Fan
22
Yang Xudong
28
Zhang Yuye
17
Zhang Ran
5
Taihao Zhu
11
Bei Li Gong
43
Li Chuyu
12
Feng Siman
5
Guo Mengjie
22
Huang Junye
9
Huang Yi
27
Jia Hanlin
38
Han Lei
18
Li Mengyang
3
Li Xiantao
37
Ma Chuhang
6
Zhao Zhengjun
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
3.33
1
Sút trúng cầu môn
2
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.5
1.9
Bàn thua
1.1
2.4
Phạt góc
5.5
2.4
Thẻ vàng
1.7
1.3
Sút trúng cầu môn
3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
Bei Li Gong (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
3
1