Beijing BeiKong 1
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Guangxi Pingguo Haliao
Địa điểm: Jiangning Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
0.91
-0.5
0.79
0.79
O
2
0.83
0.83
U
2
0.87
0.87
1
3.40
3.40
X
2.88
2.88
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.63
0.63
-0.25
1.14
1.14
O
0.75
0.86
0.86
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Beijing BeiKong
Phút
Guangxi Pingguo Haliao
34'
David Mateos Ramajo
35'
Geng Taili
Ra sân: Cheng Yetong
Ra sân: Cheng Yetong
35'
Yang Yu
Ra sân: Liang Rifu
Ra sân: Liang Rifu
Wang Haochen
40'
Rongda Zhang
Ra sân: Zhou Xincheng
Ra sân: Zhou Xincheng
43'
46'
Tan Xiang
Ra sân: Wang Zihao
Ra sân: Wang Zihao
Liu Chao
Ra sân: Tong Feige
Ra sân: Tong Feige
46'
Zheng Bofan
53'
Luo Hongshi
Ra sân: Yang Fan
Ra sân: Yang Fan
58'
66'
Zhu Mingxin
Ra sân: Pin Lü
Ra sân: Pin Lü
Wang Haochen 1 - 0
82'
85'
Yang Bing
Dong Hang
90'
Wang Haochen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Beijing BeiKong
Guangxi Pingguo Haliao
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
4
70
Pha tấn công
113
22
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Beijing BeiKong
4-4-2
4-1-4-1
Guangxi Pingguo Haliao
37
Hang
3
Weibo
29
Wei
16
Yang
22
Fan
19
Bofan
7
Wang
8
Xincheng
6
Haochen
41
Feige
10
Chaolun
13
Dong
27
Bing
3
Zihao
44
Ramajo
34
Lü
16
Bo
15
Lu
7
Kovacevi...
6
Rifu
28
Yetong
29
Linfeng
Đội hình dự bị
Beijing BeiKong
He Dongdong
12
Jianfeng Hu
32
Wei Hu
44
Liu Chao
15
Luo Hongshi
43
Rongkang Niu
45
Kun Wang
26
Jiajun Yu
40
Zhang Ran
5
Rongda Zhang
42
Taihao Zhu
11
Zong Keyi
4
Guangxi Pingguo Haliao
22
Ding QuanCheng
17
Geng Taili
33
Jiahao Lin
18
Li Xiaoting
9
Alessandro Ferreira Leonardo
30
Shen Bokai
21
Tan Xiang
8
Xie Weichao
20
Zhang Borui
37
Yang Yu
32
Zhao Haichao
4
Zhu Mingxin
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
0.67
1
Sút trúng cầu môn
3
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.4
Bàn thắng
1.4
1.9
Bàn thua
0.8
2.4
Phạt góc
4.9
2.4
Thẻ vàng
2
1.3
Sút trúng cầu môn
4.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Beijing BeiKong (0trận)
Chủ
Khách
Guangxi Pingguo Haliao (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0